[kanji] Chữ Hán tự: HƯU 休

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
止する HƯU CHỈ ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ
HƯU HỌC sự nghỉ học
HƯU CHỈ sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng
める HƯU nghỉ ngơi; xả hơi
HƯU NGHIỆP sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
HƯU nghỉ ngơi;nghỉ; vắng mặt; ngủ
HƯU HIỆU,GIÁO sự nghỉ học; nghỉ học
み中 HƯU TRUNG đang nghỉ
暇に行く HƯU HẠ HÀNH,HÀNG đi nghỉ
みの日 HƯU NHẬT ngày nghỉ
HƯU HẠ kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
HƯU nghỉ; vắng mặt
日出勤手当 HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
まる HƯU nghỉ ngơi; yên ổn
HƯU NHẬT ngày nghỉ
まずに話す HƯU THOẠI nói dai
HƯU CHIẾN hưu chiến;sự đình chiến; đình chiến
まず HƯU dai
憩時間 HƯU KHẾ THỜI GIAN thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
憩所 HƯU KHẾ SỞ chỗ nghỉ
HƯU DƯỠNG sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
憩室 HƯU KHẾ THẤT phòng nghỉ ngơi
HƯU TÚC sự nghỉ chân; nghỉ chân
憩する HƯU KHẾ đi nghỉ;nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao
HƯU GIẢNG sự ngừng lên lớp; sự ngừng giảng dạy; ngừng lên lớp; nghỉ dạy
HƯU KHẾ sự nghỉ ngơi
職する HƯU CHỨC nghỉ làm; nghỉ việc
HƯU TỨC nghỉ giải lao; nghỉ ngơi
火山 HƯU HỎA SƠN núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động;núi lửa tắt
学する HƯU HỌC nghỉ học
XUÂN HƯU nghỉ xuân
みなさい HƯU chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
XUÂN HƯU kỳ nghỉ xuân
HƯU chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
する VẬN HƯU ngừng vận hành
VẬN HƯU việc ngừng vận hành; tạm nghỉ; ngừng hoạt động
船舶 DU HƯU THUYỀN BẠC tàu nhàn rỗi
ĐỊNH HƯU NHẬT ngày nghỉ thường kì
DU HƯU THUYỀN tàu nhàn rỗi
ĐỊNH HƯU ngày nghỉ được quy định
DU HƯU tình trạng nhàn rỗi
HẠ HƯU nghỉ hè
CHU HƯU kì nghỉ hàng tuần
ĐÔNG HƯU Kỳ nghỉ đông;nghỉ đông
を取る ĐẠI HƯU THỦ Nghỉ bù
LIÊN HƯU kỳ nghỉ; đợt nghỉ
CÔNG HƯU NHẬT Kỳ nghỉ hợp pháp
TRUNG HƯU tạm nghỉ
NHẤT HƯU nghỉ một lát
VÔ,MÔ HƯU sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ
TRÚ HƯU nghỉ trưa
手をめる THỦ HƯU dừng tay;nghỉ tay
手をめずに THỦ HƯU luôn tay
腰をめる YÊU HƯU nghỉ lưng
ひと HƯU sự nghỉ ngơi; lúc thư thái
ずるみする HƯU bùng học; trốn việc
ずる HƯU sự bùng học; sự trốn việc
年中無 NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU mở suốt năm (cửa hàng)
仕事を SĨ,SỸ SỰ HƯU nghỉ việc
背中を BỐI TRUNG HƯU nghỉ lưng
祭日の TẾ NHẬT HƯU nghỉ lễ
年次有給 NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều