[kanji] Chữ Hán tự: HỮU 右

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọ

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HỮU PHÁI cánh phải; cánh hữu;hữu phái;phái hữu;phe hữu
HỮU PHƯƠNG bên phải
折禁止 HỮU TRIẾT CẤM CHỈ Cấm Rẽ Phải
手側 HỮU THỦ TRẮC bên tay phải
HỮU THỦ tay phải
往左往 HỮU VÃNG TẢ VÃNG đi ngược đi xuôi
HỮU NGẠN hữu ngạn
傾思想 HỮU KHUYNH TƯ TƯỞNG tư tưởng hữu khuynh
HỮU KHUYNH hữu khuynh;khuynh hữu
側から HỮU TRẮC từ bên phải
HỮU TRẮC bên hữu;bên phải;bên tay phải;hữu;phía bên phải;tay phải
と言えば左 HỮU NGÔN TẢ người ta nói phải anh nói trái; phản đối
から左へ HỮU TẢ từ phải sang trái
HỮU bên phải; phía bên phải;hữu
HỮU DỰC cánh phải; cánh hữu
に揺れる TẢ HỮU DAO lảo đảo
する TẢ HỮU chi phối; thống trị
TẢ HỮU phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác);tả hữu

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều