[kanji] Chữ Hán tự : HY 希

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HY THÍCH sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
望を遂行する HY VỌNG TOẠI HÀNH,HÀNG đắc ý
望に燃える HY VỌNG NHIÊN háo hức
望どおり HY VỌNG thỏa ý
望する HY VỌNG hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong;muốn;nguyện ước;trông mong;ước;ước mong
HY VỌNG sở nguyện;sự hy vọng; sự kỳ vọng; hy vọng; kỳ vọng; mong mỏi; nguyện vọng; khát khao;ý muốn
少資源の調査・試掘・採掘 HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm
少価値 HY THIẾU,THIỂU GIÁ TRỊ giá trị hiếm có; hiếm có
HY THIẾU,THIỂU ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm;sự ít có; sự hiếm có; sự hy hữu; tính hiếm; sự hiếm hoi
HY ĐẠI sự hiếm có; sự khác thường; hiếm có; khác thường
望の向きは HY VỌNG HƯỚNG hướng đến sự mong đợi của quý vị
稲古 ĐẠO CỔ HY sự đập lúa
輸入を望する THÂU NHẬP HY VỌNG muốn nhập
メーカー望価格 HY VỌNG GIÁ CÁCH giá của nhà sản xuất đưa ra

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều