Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
尻尾 | KHÀO,CỪU VĨ | đuôi; cái đuôi |
尻 | KHÀO,CỪU | mông; cái mông; đằng sau |
長尻 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KHÀO,CỪU | ở quá lâu |
鍋尻 | OA KHÀO,CỪU | Đít nồi; đít xoong |
縄尻 | THẰNG KHÀO,CỪU | Đầu dây thừng |
帳尻 | TRƯƠNG,TRƯỚNG KHÀO,CỪU | sự cân bằng tài khoản |
お尻 | KHÀO,CỪU | mông đít; hậu môn; đít |
犬の尻尾 | KHUYỂN KHÀO,CỪU VĨ | đuôi chó |
どん尻 | KHÀO,CỪU | phần chót; đoạn cuối |