[kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TỤ KHẨU cổ tay áo
調査 NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số
VÔ,MÔ KHẨU ít nói;kín miệng;kín tiếng;sự ít nói
を言う ÁC KHẨU NGÔN chửi;nói xấu
統計 NHÂN KHẨU THỐNG KẾ sự thông kê nhân khẩu; thông kê nhân khẩu
ÂM KHẨU sự nói xấu; sự nói xấu sau lưng; nói xấu; nói xấu sau lưng
(水道の) XÀ KHẨU THỦY ĐẠO vòi nước
HỎA KHẨU HỒ hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa
する ÁC KHẨU bôi lem
NAM KHẨU đường về phương Nam
密集率 NHÂN KHẨU MẶT TẬP XUẤT mật độ nhân khẩu
KHAI KHẨU BỘ ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng
XÀ KHẨU rô-bi-nê; vòi nước
HỎA KHẨU Miệng núi lửa
ÁC KHẨU đay
BẮC KHẨU lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
密度 NHÂN KHẨU MẶT ĐỘ mật độ dân số;mật độ nhân khẩu
BẾ KHẨU sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng
検査報告書 THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
LANG KHẨU đỉnh thác
ÁC KHẨU xấu mồm; sự nói xấu
LỢI KHẨU lanh lợi; mồm mép;sự mồm mép; sự ngoa ngoắt; sự chua ngoa; sự láu lỉnh
問題 NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ Vấn đề dân cư
MÔN KHẨU cửa cổng; cửa ra vào
検定 THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH giám định khoang
CẢNG KHẨU Lối vào bến cảng; cửa vào cảng
ÁC KHẨU sự nói xấu về ai đó
XUẤT KHẨU cổng ra;cửa ra;lối ra
動態統計 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ thông kê động thái nhân khẩu
封鎖検査報告書 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
HẢI KHẨU hải khẩu
動態 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI động thái nhân khẩu
封鎖 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA niêm phong khoang
HÀ KHẨU cửa sông
QUẢNG KHẨU miệng rộng (bình)
NHÂN KHẨU dân số; số dân;nhân khẩu
GIAM KHẨU sự giữ yên lặng; giữ yên lặng
HÀ KHẨU cửa sông
NỘI KHẨU cửa sau
TÂN KHẨU cay;có vị muối; mặn;gay gắt; khắc nghiệt;sự gay gắt; sự khắc nghiệt; gay gắt; khắc nghiệt;vị mặn
MỊCH KHẨU đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối
XUYÊN KHẨU Cửa sông
NHẬP KHẨU cổng vào;cửa vào; lối vào;sự bắt đầu
TRUNG KHẨU Cổng chính;đường kính cỡ trung
NHUYỄN KHẨU CÁI Ngạc mềm
SONG KHẨU cửa bán vé
ĐÔNG KHẨU cửa Đông; lối vào phía Đông
SƠN KHẨU HUYỆN Yamaguchi Ken
THU KHẨU Bắt đầu mùa thu
TẢO KHẨU sự nhanh mồm
NHẤT KHẨU THOẠI chuyện đùa; chuyện tiếu lâm
THƯƠNG KHẨU miệng vết thương; vết thương
NHẤT KHẨU một miếng
PHONG KHẨU nơi hút gió; ống hút gió
西 TÂY KHẨU Cổng phía tây
TỲ KHẨU miệng vết thương; vết thương
KHANH KHẨU Cửa lò; cửa hầm
NHẤT KHẨU hớp
非常 PHI THƯỜNG KHẨU cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm;lối thoát
犬の KHUYỂN KHẨU mõm chó
合い HỢP KHẨU Bạn đồng phòng; bạn thân
お猪 TRƯ KHẨU chén nhỏ; chén uống rượu; tách
電話 ĐIỆN THOẠI KHẨU ống nói của điện thoại
袋のを絞る ĐẠI KHẨU GIẢO kéo khóa túi
出入 XUẤT NHẬP KHẨU cửa ra vào
逃げ ĐÀO KHẨU THƯỢNG Câu trả lời thoái thác; câu trả lời có ý né tránh
逃げ ĐÀO KHẨU cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác
中央 TRUNG ƯƠNG KHẨU cổng chính
入りを監視する NHẬP KHẨU GIÁM THỊ gác cổng
上り THƯỢNG KHẨU cửa lên; đường lên
躙り xxx KHẨU cửa vào phòng trà đạo
小利 TIỂU LỢI KHẨU thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
入り NHẬP KHẨU cửa vào; lối vào; cổng vào
馬の MÃ KHẨU mõm ngựa
登山 ĐĂNG SƠN KHẨU cửa lên núi
改札 CẢI TRÁT KHẨU cổng soát vé
宵の TIÊU KHẨU lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
働き ĐỘNG KHẨU việc chưa có người làm; việc chưa có người giao
飲み ẨM KHẨU vòi
登り ĐĂNG KHẨU cửa lên; đường lên
排気 BÀI KHÍ KHẨU cửa thải; cửa xả
売れ MẠI KHẨU bán rao
手でをかくす THỦ KHẨU bụm miệng
仲人 TRỌNG NHÂN KHẨU sự nói tốt về người khác
顎鬚と NGẠC TU KHẨU TÌ râu ria
国家人家族計画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
憎まれ TẮNG KHẨU những lời lẽ lời nói đáng ghét
過剰人 QUÁ HỨA,THẶNG NHÂN KHẨU số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư
悪たれ ÁC KHẨU sự ác khẩu
出入り XUẤT NHẬP KHẨU cửa ra vào
差し出 SAI XUẤT KHẨU Nhận xét vô lễ
水を一飲む THỦY NHẤT KHẨU ẨM uống một hớp nước
上がり THƯỢNG KHẨU Cổng vào
証人の CHỨNG NHÂN KHẨU THUẬT khẩu cung
現金出納 HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU két
アフタ性内炎 TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM chứng viêm miệng
証券総合 CHỨNG KHOÁN TỔNG HỢP KHẨU TỌA Tài khoản quản lý tiền mặt
20歳以下人 TUẾ DĨ HẠ NHÂN KHẨU dân số dưới 20 tuổi
おうむのようにまねする KHẨU nói như vẹt

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều