[kanji] Chữ Hán tự: KHIẾU 叫

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHIẾU gào;hét;hò;hô hào;hú;kêu gào;kêu gọi; kêu; gọi;kêu la;kêu lên; hét lên;la;la hét;la hò;la lối;rên la;thét;tru tréo
び声 KHIẾU THANH tiếng kêu;tiếng la
KHIẾU sự kêu lên; sự hét lên
する TUYỆT KHIẾU hò hét; kêu thét
TUYỆT KHIẾU tiếng thét; tiếng kêu hét; tiếng hò hét
改革を CẢI CÁCH KHIẾU kêu gọi cải cách
大声で ĐẠI THANH KHIẾU hò hét
大きい声で ĐẠI THANH KHIẾU gào thét

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều