Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
苦衷 | KHỔ TRUNG | sự đau lòng; sự tan nát cõi lòng; sự đau đớn trong lòng; nỗi đau |
苦味 | KHỔ VỊ | vị đắng |
苦笑する | KHỔ TIẾU | cười cay đắng |
苦味 | KHỔ VỊ | vị đắng; đắng |
苦笑いする | KHỔ TIẾU | cười cay đắng |
苦労をかける | KHỔ LAO | lao đao |
苦笑い | KHỔ TIẾU | cười cay đắng |
苦労の多い | KHỔ LAO ĐA | vất vả |
苦笑 | KHỔ TIẾU | nụ cười cay đắng |
苦労する | KHỔ LAO | lao tâm khổ tứ; làm hết sức; gắng sức làm; gặp khó khăn |
苦痛 | KHỔ THỐNG | chua xót;đau; đau đớn; đau khổ; thống khổ;khổ cực;khổ sở;nỗi khổ;sự đau đớn; nỗi thống khổ; niềm đau; nỗi đau; nỗi đau đớn; vết đau;vết thương |
苦労 | KHỔ LAO | gian khổ; cam go; mang tính thử thách; lo lắng;sự gian khổ; sự cam go; sự khó khăn; gian khổ; cam go; khó khăn |
苦手 | KHỔ THỦ | kém; yếu |
苦る | KHỔ | cảm thấy đắng |
苦情 | KHỔ TÌNH | sự than phiền; lời than phiền |
苦しめる | KHỔ | bạc đãi; giày vò;bùi ngùi;chua cay;eo xèo;hạch sách;làm đau; gây ưu phiền; trừng trị; làm khổ; làm … vất vả |
苦悶する | KHỔ MUỘN | đứt hơi |
苦しむ | KHỔ | buồn phiền;cắn rứt;canh cánh;đau; đau đớn; đau khổ; thống khổ; gặp khó khăn; lao tâm; khổ sở;xót dạ |
苦悩する | KHỔ NÃO | khổ tâm; đau khổ; khổ não |
苦しみ | KHỔ | nỗi đau; sự đau khổ; sự khó khăn; sự lo lắng; đau khổ; khó khăn; lo lắng |
苦悩 | KHỔ NÃO | sự khổ não; sự khổ tâm; nỗi đau khổ; khổ tâm; đau khổ; nỗi khổ tâm |
苦しませる | KHỔ | đa mang |
苦心する | KHỔ TÂM | chăm lo |
苦しく毒のある | KHỔ ĐỘC | cay độc |
苦心する | KHỔ TÂM | lao tâm khổ tứ; siêng năng |
苦しい | KHỔ | cực khổ;đắng cay;đau đớn; đau khổ; khó khăn;khổ cực;lam lũ |
苦心 | KHỔ TÂM | khó lòng;sự lao tâm khổ tứ; sự siêng năng; sự chuyên cần |
苦い | KHỔ | đắng |
苦境にある | KHỔ CẢNH | dồn |
苦難 | KHỔ NẠN,NAN | bi khổ;hoạn nạn;khổ;khổ nạn;khốn nạn;tai biến |
苦境 | KHỔ CẢNH | quẫn bách;tình thế khó khăn; trục trặc; khó khăn; nghịch cảnh |
病苦 | BỆNH,BỊNH KHỔ | sự khổ sở vì bệnh tật |
ご苦労様 | KHỔ LAO DẠNG | cám ơn rất nhiều về… |
狭苦しい | HIỆP KHỔ | chật hẹp; chật chội |
ご苦労さん | KHỔ LAO | tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn |
ご苦労さま | KHỔ LAO | … đã vất vả quá!; Cám ơn nhiều; Ngài đã làm việc vất vả! |
暑苦しい | THỬ KHỔ | nóng chảy mồ hôi; nóng chảy mỡ |
ご苦労 | KHỔ LAO | sự vất vả; sự cố gắng;vất vả; lao tâm khổ tứ |
息苦しい | TỨC KHỔ | khó thở |
息苦しい | TỨC KHỔ | hầm hơi;hấp hơi |
息苦しい | TỨC KHỔ | nghẹt |
忍苦 | NHẪN KHỔ | sự chịu khổ; sự khổ ải |
寝苦しい | TẨM KHỔ | khó ngủ |
重苦しい | TRỌNG,TRÙNG KHỔ | nặng nề; khó chịu; bức bối |
堅苦しい | KIỆN KHỔ | câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng |
辛苦 | TÂN KHỔ | công việc vất vả; công việc cực nhọc;điều rắc rối; điều lo lắng;sự khó khăn; khó khăn; sự gian khổ; gian khổ |
固苦しい | CỔ KHỔ | câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng |
貧苦 | BẦN KHỔ | bần khổ;nghèo khổ;sự cơ cực |
困苦 | KHỐN KHỔ | đói khó;khổ;khó khăn;khốn khổ |
見苦しい | KIẾN KHỔ | xấu; khó nhìn; khó coi; không thuận mắt |
四苦八苦 | TỨ KHỔ BÁT KHỔ | tứ khổ |
痛苦 | THỐNG KHỔ | sự thống khổ; sự đau đớn |
労苦 | LAO KHỔ | gian lao |
人間苦 | NHÂN GIAN KHỔ | Nỗi đau của loài người |
無茶苦茶 | VÔ,MÔ TRÀ KHỔ TRÀ | lộn xộn; lộn tung; rối bời;sự lộn xộn; sự lộn tung; sự rối bời |
目茶苦茶 | MỤC TRÀ KHỔ TRÀ | bị hành hạ; bị xé nát; bị làm hỏng;lộn xộn; bừa bãi;quá mức; quá đáng;vô lý;sự bị hành hạ; sự bị xé nát; sự bị làm hỏng;sự lộn xộn; sự bừa bãi;sự quá mức; sự quá đáng;sự vô lý |
生活が苦しい | SINH HOẠT KHỔ | chật vật |
塗炭の苦しみ | ĐỒ THÁN KHỔ | Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán |
食欲不振で苦しむ | THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ | biếng ăn |