[kanji] Chữ Hán tự : KHUẤT, QUẬT 屈

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHUẤT,QUẬT NHỤC sự nhục nhã; sự hổ thẹn; điều ô nhục; nhục nhã; hổ thẹn; ô nhục; nỗi nhục
曲する KHUẤT,QUẬT KHÚC cong; cong queo; uốn cong
KHUẤT,QUẬT KHÚC sự cong; sự cong queo; cong; cong queo
KHUẤT,QUẬT TRIẾT sự gấp khúc; sự lỗi lõm kiểu răng cưa; sự khúc xạ
退 THOÁI,THỐI KHUẤT,QUẬT buồn chán
退する THOÁI,THỐI KHUẤT,QUẬT cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt
退 THOÁI,THỐI KHUẤT,QUẬT mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt;sự mệt mỏi; sự chán chường; sự buồn tẻ; sự chán ngắt
CÙNG KHUẤT,QUẬT chật; kích;cứng nhắc; không linh hoạt;gầy bé; gầy yếu; còi cọc;gò bó;gầy bé; gầy yếu; còi; còi cọc;sự chật chội; sự chật hẹp; sự nhỏ hẹp;sự cứng nhắc; sự không linh hoạt; cứng nhắc; không linh hoạt;gò bó; không thoải mái; khó khăn;nhỏ; hẹp; chật chội; chật
LÝ KHUẤT,QUẬT logic; lý do
TY,TI KHUẤT,QUẬT bỉ ổi; khom lưng quì gối; thấp hèn; không có tiền đồ;sự bỉ ổi; sự khom lưng quì gối; sự thấp hèn
BẤT KHUẤT,QUẬT bất khuất;sự bất khuất

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều