Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
恐ろしい | KHỦNG | đáng sợ; kinh khủng; sợ;gớm;hãi hùng;khiếp;rùng rợn |
恐れる | KHỦNG | e;e lệ;ghê;hãi;khiếp đảm;khiếp sợ;kinh sợ;lo sợ; sợ;ngần ngại;sợ hãi;sợ sệt |
恐れさせる | KHỦNG | dọa nạt |
恐れ | KHỦNG | ngại;ngại ngùng;nỗi sợ; mối lo ngại |
恐縮 | KHỦNG SÚC | không dám!; xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua |
恐る恐る | KHỦNG KHỦNG | rụt rè; e ngại |
恐竜 | KHỦNG LONG | khủng long |
恐るべき | KHỦNG | đáng sợ; đáng nể |
恐慌 | KHỦNG HOẢNG | khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời; |
恐らく | KHỦNG | có lẽ; có thể; e rằng |
恐怖症 | KHỦNG BỐ CHỨNG | bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi |
恐怖政治 | KHỦNG BỐ CHÍNH,CHÁNH TRI | chính trị khủng bố |
恐怖心を起こさせる | KHỦNG BỐ TÂM KHỞI | khủng bố |
恐怖する | KHỦNG BỐ | sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần |
恐怖 | KHỦNG BỐ | khủng bố;sự sợ hãi; sự mất tinh thần; sự lo lắng; sợ hãi; mất tinh thần; lo lắng |
恐妻家 | KHỦNG THÊ GIA | người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp |
恐喝する | KHỦNG HÁT | dọa nạt; uy hiếp |
恐喝 | KHỦNG HÁT | sự dọa nạt; sự uy hiếp; sự tống tiền; đe doạ; uy hiếp; tống tiền |
恐ろしい夢 | KHỦNG MỘNG | bóng đè |
空恐ろしい | KHÔNG,KHỐNG KHỦNG | lo lắng một cách mơ hồ; bất an |
高所恐怖症 | CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG | bệnh sợ độ cao; sợ độ cao |
経済恐怖 | KINH TẾ KHỦNG BỐ | kinh tế khủng hoảng |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 | TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |