Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
傾斜した | KHUYNH TÀ | lệch |
傾向 | KHUYNH HƯỚNG | khuynh hướng; xu hướng; hướng vận động của sự vật, hiện tượng;lệch;lệch lạc |
傾倒する | KHUYNH ĐẢO | cống hiến; tôn sùng; thần tượng hoá; yêu mến |
傾倒 | KHUYNH ĐẢO | sự cống hiến |
傾げる | KHUYNH | cúi; nghiêng |
傾ける | KHUYNH | khiến cho có khuynh hướng; khiến cho có chiều hướng |
傾く | KHUYNH | ẹo;nghiêng về; có thiên hướng; có khuynh hướng; ngả |
傾いた | KHUYNH | lệch;lệch lạc |
傾聴 | KHUYNH THÍNH | sự chú ý nghe; sự lắng nghe; sự dỏng tai nghe |
傾斜する | KHUYNH TÀ | xế |
左傾思想 | TẢ KHUYNH TƯ TƯỞNG | tư tưởng tả khuynh |
左傾 | TẢ KHUYNH | khuynh tả;phần tử tả khuynh; tả khuynh |
右傾思想 | HỮU KHUYNH TƯ TƯỞNG | tư tưởng hữu khuynh |
右傾 | HỮU KHUYNH | hữu khuynh;khuynh hữu |
インフレ傾向 | KHUYNH HƯỚNG | xu hướng gây lạm phát |
イオン化傾向 | HÓA KHUYNH HƯỚNG | khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa |