[kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 健

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KIỆN KHANG khí huyết;sức khoẻ; tình trạng sức khoẻ;khoẻ; khoẻ khoắn;lành mạnh
KIỆN TẠI sức khoẻ tốt; khoẻ mạnh;tình trạng sức khoẻ tốt
KIỆN THẮNG sức khoẻ tốt; khoẻ mạnh;tình trạng sức khoẻ tốt; sức khoẻ dồi dào; mạnh khoẻ
全な KIỆN TOÀN kiện toàn
KIỆN KHÍ dũng cảm; anh hùng; nghĩa hiệp;sự dũng cảm; sự anh hùng; sự nghĩa hiệp;
KIỆN TOÀN khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh;sự khoẻ mạnh; sự kiện toàn; sự lành mạnh; sự vững mạnh; khoẻ mạnh; kiện toàn; lành mạnh; vững mạnh
忘症 KIỆN VONG CHỨNG chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
やか KIỆN khoẻ mạnh; chắc khoẻ; mạnh mẽ; cường tráng; lành mạnh;sự khoẻ mạnh; sự mạnh mẽ
KIỆN VONG sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
康証明書 KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
康相談 KIỆN KHANG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM bàn hỏi về sức khoẻ
康保険料 KIỆN KHANG BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm sức khỏe
康保険 KIỆN KHANG BẢO HIỂM bảo hiểm sức khoẻ
康を訪ねる KIỆN KHANG PHỎNG,PHÓNG thỉnh an
康を害する KIỆN KHANG HẠI hại sức khỏe
康を回復する KIỆN KHANG HỒI PHỤC dứt bệnh;Hồi phục sức khỏe
康に良くない KIỆN KHANG LƯƠNG hại sức khỏe
康な KIỆN KHANG béo tốt;cứng cáp;khang kiện;khỏe;khỏe khoắn;kiện khang;mạnh;mạnh khỏe;mạnh tay
TRÁNG KIỆN tráng kiện
TRÁNG KIỆN khoẻ mạnh; tráng kiện;sức khoẻ; sự khoẻ mạnh
CƯƠNG KIỆN khoẻ mạnh; chắc chắn; vững chãi;sự khoẻ mạnh; sự chắc chắn; sự vững chãi
BẢO KIỆN sự bảo vệ sức khỏe
BẤT KIỆN KHANG sức khỏe yếu;yếu; không khỏe
NGOAN KIỆN khỏe mạnh
NGOAN KIỆN mạnh mẽ;sự mạnh mẽ
ỔN KIỆN ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh;ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh
CƯỜNG KIỆN bạo quyền;cường quyền;khỏe mạnh; tráng kiện;sự khỏe mạnh; sự tráng kiện; sự nổi bắp; sự vạm vỡ
豊かな PHONG KIỆN KHANG dồi dào sức khoẻ
国立賃金労働者康保険金庫 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の康診断 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều