Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
例を示す | LỆ THỊ | treo gương |
例える | LỆ | so sánh; ví |
例えば | LỆ | chẳng hạn như;thí dụ;tỷ dụ;ví dụ |
例え | LỆ | ví dụ |
例 | LỆ | thí dụ;tỷ dụ;ví dụ |
例題 | LỆ ĐỀ | ví dụ mẫu; bài tập mẫu |
例文 | LỆ VĂN | mẫu câu |
例年 | LỆ NIÊN | hàng năm;hàng năm; mọi năm |
例外条項 | LỆ NGOẠI ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách (thuê tàu) |
例外場合 | LỆ NGOẠI TRƯỜNG HỢP | đặc cách |
例外 | LỆ NGOẠI | ngoại lệ;sự ngoại lệ |
用例 | DỤNG LỆ | thí dụ |
定例会 | ĐỊNH LỆ HỘI | hội nghị theo định lệ |
特例 | ĐẶC LỆ | ví dụ đặc biệt |
定例 | ĐỊNH LỆ | Tính đều đặn |
比例配分 | TỶ LỆ PHỐI PHÂN | sự phân phối theo tỷ lệ |
比例数 | TỶ LỆ SỐ | tỷ số |
古例 | CỔ LỆ | Tiền lệ cũ; truyền thống; phong tục |
比例式 | TỶ LỆ THỨC | tỷ lệ thức |
比例割当製 | TỶ LỆ CÁT ĐƯƠNG CHẾ | chế độ định ngạch phần trăm |
前例 | TIỀN LỆ | tiền lệ |
比例 | TỶ LỆ | tỉ lệ;tỷ lệ |
判例 | PHÁN LỆ | tiền lệ; án lệ |
凡例 | PHÀM LỆ | lời chú giải; lời hướng dẫn |
先例に倣う | TIÊN LỆ PHÓNG,PHỎNG | theo tiền lệ |
条例 | ĐIỀU LỆ | điều lệnh;qui định; điều khoản; luật lệ |
先例 | TIÊN LỆ | tiền lệ; tiền định |
慣例 | QUÁN LỆ | có tính lề thói tập quán; tập quán; thói quen;lề thói tập quán; thông lệ; quy ước; tập quán |
悪例 | ÁC LỆ | Ví dụ xấu; tiền lệ xấu |
恒例 | HẰNG LỆ | thói quen; thông lệ; thường lệ |
家例 | GIA LỆ | Phong tục gia đình; nề nếp gia phong |
通例 | THÔNG LỆ | luân thường;thông lệ |
実例 | THỰC LỆ | ví dụ bằng thực tế; ví dụ thực tế |
範例 | PHẠM LỆ | ví dụ |
古典例文 | CỔ ĐIỂN LỆ VĂN | điển tích |
反比例 | PHẢN TỶ LỆ | tỷ lệ nghịch |
正比例 | CHÍNH TỶ LỆ | tỷ lệ thuận |
次の例では | THỨ LỆ | như trong ví dụ sau |
定比例 | ĐỊNH TỶ LỆ | Tỉ lệ cố định |