Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
寮費 | PHÍ | tiền nhà ở cư xá |
寮生 | LIÊU SINH | học sinh nội trú;nội trú |
寮 | LIÊU | ký túc sinh viên; nhà ở của công nhân;ký túc xá |
寮長 | LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG | người đứng đầu ký túc xá |
寮費する | LIÊU PHÍ | xài phí |
学生寮 | HỌC SINH LIÊU | ký túc xá |
社員寮 | XÃ VIÊN LIÊU | cư xá nhân viên;nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty |
独身寮 | ĐỘC THÂN LIÊU | nhà tập thể cho người độc thân |