Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
恋風 | LUYẾN PHONG | ngọn gió của tình yêu |
恋心 | LUYẾN TÂM | trái tim đang yêu |
恋路 | LUYẾN LỘ | đường tình yêu; đường tình duyên; tình duyên |
恋心 | LUYẾN TÂM | Tình yêu; tình cảm lưu luyến trai gái |
恋草 | LUYẾN THẢO | sự tương tư; tương tư |
恋妻 | LUYẾN THÊ | Vợ yêu |
恋盛り | LUYẾN THỊNH | Thời kỳ tương tư |
恋女房 | LUYẾN NỮ PHÒNG | người vợ yêu; ái thê |
恋疲れ | LUYẾN BÌ | sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu |
恋占い | LUYẾN CHIẾM,CHIÊM | Bói tình yêu |
恋河 | LUYẾN HÀ | tình yêu bao la |
恋仲 | LUYẾN TRỌNG | Tình yêu; mối quan hệ yêu đương; đang yêu nhau |
恋死 | LUYẾN TỬ | cái chết vì tình yêu |
恋仇 | LUYẾN CỪU | Tình địch |
恋歌 | LUYẾN CA | bài hát tình yêu; thơ tình |
恋人を思い出す | LUYẾN NHÂN TƯ XUẤT | nhớ thương |
恋歌 | LUYẾN CA | bài hát tình yêu; thơ tình |
恋人 | LUYẾN NHÂN | người yêu |
恋文 | LUYẾN VĂN | bức thư tình; thư tình; lá thư tình |
恋の悩み | LUYẾN NÃO | thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu |
恋敵 | LUYẾN ĐỊCH | Tình địch |
恋する | LUYẾN | yêu; phải lòng |
恋慕する | LUYẾN MỘ | yêu; phải lòng |
恋する | LUYẾN | yêu; phải lòng |
恋慕 | LUYẾN MỘ | sự phải lòng; sự yêu; sự quyến luyến |
恋しい | LUYẾN | được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu |
恋愛小説 | LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT | truyện tình |
恋う | LUYẾN | yêu |
恋愛 | LUYẾN ÁI | luyến ái;sự luyến ái; tình yêu |
恋 | LUYẾN | tình yêu |
恋情 | LUYẾN TÌNH | Tình yêu; Sự tương tư |
失恋 | THẤT LUYẾN | sự thất tình |
初恋 | SƠ LUYẾN | mối tình đầu |
悲恋 | BI LUYẾN | tình yêu mù quáng |
失恋する | THẤT LUYẾN | thất tình |
道ならぬ恋 | ĐẠO LUYẾN | tình yêu lầm đường lạc lối; tình yêu mù quáng |