[kanji] Chữ Hán tự: MẠI 売 (phần 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
買一般条件 MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung bán hàng
切り MẠI THIẾT bán đứt
り場 MẠI TRƯỜNG nơi bán hàng hóa;quầy bán hàng
MẠI MÃI buôn bán;sự mua bán
MẠI TRỊ giá bán
り切れる MẠI THIẾT bán sạch; bán hết; bán hết sạch; cháy chợ; bán hết veo; hết veo
MẠI ƯỚC hợp đồng bán hàng
れ高 MẠI CAO bán đắt
り切れ MẠI THIẾT sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ
MẠI DÂM sự mại dâm
れ口 MẠI KHẨU bán rao
り出す MẠI XUẤT bán ra;bắt đầu bán hàng; đưa ra thị trường;nổi tiếng; nổi danh trong thiên hạ
春防止法 MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP Luật chống mại dâm
れる MẠI bán ra; bán chạy;bán tốt; bán được;nổi danh; nổi tiếng
り上げ MẠI THƯỢNG bán đắt;kim ngạch bán ra
春婦 MẠI XUÂN PHỤ đĩ;đĩ điếm;gái đĩ; gái mại dâm; gái điếm
れない商品 MẠI THƯƠNG PHẨM hàng ế
MẠI XUÂN sự mại dâm
れない MẠI ế;ế ẩm
MẠI ĐIẾM quầy bán hàng
れずに残る MẠI TÀN bán ế
MẠI TỬ,TÝ nhân viên bán hàng lưu động; Cậu bé bán hàng;nữ nhân viên bán hàng
MẠI bán; bán hàng
MẠI TRƯỜNG quầy
り過ぎ MẠI QUÁ bán đắt
国奴 MẠI QUỐC NÔ kẻ bán nước
り込む MẠI VÀO cung cấp tình báo;nổi danh; có tiếng;tiêu thụ; bán hàng
MẠI QUỐC bán nước;sự bán nước
り物 MẠI VẬT bảng quảng cáo; chiêu bài;hàng hóa bán ra; vật để bán; hàng để bán;tiết mục đáng giá
MẠI DANH việc tự quảng cáo
り残り MẠI TÀN bán ế
買販契約 MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bán
却する MẠI KHƯỚC bán đi
り歩く MẠI BỘ bán dạo
買条件 MẠI MÃI ĐIỀU KIỆN điều kiện bán;điều kiện giao dịch
MẠI KHƯỚC sự bán đi
り手 MẠI THỦ người bán; bên bán
買仕入れ契約 MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng mua
MẠI BỐC Nghề bói toán
り急ぎ MẠI CẤP bán tháo;bán tống bán tháo
PHIẾN MẠI PHÍ chi phí bán
ÁP MẠI việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua
TIỂU MẠI giá bán lẻ
TIỀN MẠI bán trước; đặt trước
TRUNG MẠI bán rong
PHIẾN MẠI GIẢ Người bán
する TIỂU MẠI bán lẻ
TRUNG MẠI sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động
機会 PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI Cơ hội bán hàng
り品 ĐẦU MẠI PHẨM hàng bán tống bán tháo
TIỂU MẠI bán lẻ; dịch vụ
BẤT MẠI MÃI tẩy chay
PHIẾN MẠI CƠ,KY máy bán hàng tự động
する ĐẶC MẠI bán rẻ
ĐẦU MẠI bán đại hạ giá;bán tống
数量 PHIẾN MẠI SỐ LƯỢNG số lượng bán
り人 MIÊU MẠI NHÂN Người bán giống cây
ĐẶC MẠI bán hóa giá;sự bán rẻ; sự bán hàng đặc biệt
特許証 CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG giấy phép dùng bằng sáng chế
戦略 PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC Chiến lược bán hàng
り娘 HOA MẠI NƯƠNG gái bán hoa
り屋 CHỬ MẠI ỐC Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn
CHUYÊN MẠI đặc quyền buôn bán
PHIẾN MẠI ĐIẾM cửa hàng
する CẠNH MẠI bán đấu giá
LIÊM MẠI sự giao kèo mua bán
する MẶT MẠI buôn lậu
する THƯƠNG MẠI ban chác;bán hàng;buôn;đi buôn;doanh thương;mua bán
値段 PHIẾN MẠI TRỊ ĐOẠN giá bán ra
CẠNH MẠI sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
DÂM MẠI mại dâm
MẶT MẠI sự buôn lậu
する THƯƠNG MẠI thương mại; buôn bán
促進 PHIẾN MẠI XÚC TIẾN,TẤN Sự thúc đẩy bán hàng;xúc tiến bán
TIỂU MẠI NGẠCH doanh số bán lẻ
THƯƠNG MẠI bán buôn;việc thương mại; việc buôn bán; thương mại
価格 PHIẾN MẠI GIÁ CÁCH giá bán buôn
金額 TIỂU MẠI KIM NGẠCH kim ngạch bán lẻ
AN,YÊN MẠI bán đổ bán tháo
代金 PHIẾN MẠI ĐẠI KIM tiền bán
TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
AN,YÊN MẠI bán hóa giá;bán rẻ;sự bán rẻ
代理店 PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán
QUẢI MẠI bán chịu
価格指数 TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá bán lẻ
CHUYỂN MẠI bán lại
の申込 PHIẾN MẠI THÂN VÀO chào bán
TRỰC MẠI việc bán trực tiếp
SẢ MẠI bán đại hạ giá
会社 TIỂU MẠI HỘI XÃ hãng bán lẻ
出し ĐẠI MẠI XUẤT bán hóa giá
TÁ MẠI bán đất;bán đống;bán sỉ;sự bán buôn
THÂN MẠI bán mình;bán thân
の支払い条件 PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch
する PHÁT MẠI bán ra; phát hành; ra mắt
り店 TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
TÁ MẠI sự bán buôn; bán buôn; bán xỉ; đổ buôn
部門 PHIẾN MẠI BỘ MÔN phòng bán hàng; bộ phận bán hàng
する PHIẾN MẠI bán
PHÁT MẠI phát mãi;sự bán ra

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều