Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
苗裔 | MIÊU DUỆ | Con cháu |
苗水 | MIÊU THỦY | Nước để ươm giống cây |
苗植をえる | MIÊU THỰC | cấy mạ |
苗木 | MIÊU MỘC | cây giống;vườn ươm |
苗床 | MIÊU SÀNG | vườn ươm; lỗ tra hạt |
苗字 | MIÊU TỰ | họ |
苗売り人 | MIÊU MẠI NHÂN | Người bán giống cây |
苗代 | MIÊU ĐẠI | ruộng mạ |
苗代 | MIÊU ĐẠI | Nơi ươm hạt giống lúa nước |
苗を植える | MIÊU THỰC | cấy mạ |
苗 | MIÊU | cây con |
痘苗 | ĐẬU MIÊU | vắc-xin |