Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
募集する | MỘ TẬP | chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ |
募集 | MỘ TẬP | sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ |
募金 | MỘ KIM | sự quyên tiền |
募兵する | MỘ BINH | tuyển lính |
募る | MỘ | chiêu mộ;ngày càng mạnh; dữ tợn;trưng cầu |
公募する | CÔNG MỘ | tuyển dụng; thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành |
公募 | CÔNG MỘ | sự tuyển dụng; sự thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành |
応募者 | ỨNG MỘ GIẢ | người đăng ký ứng tuyển; ứng cử viên; ứng viên |
応募する | ỨNG MỘ | đăng ký; ứng tuyển |
応募 | ỨNG MỘ | đăng ký; ứng tuyển |
徴募 | TRƯNG MỘ | Sự đăng lính; sự tuyển mộ |
入札募集 | NHẬP TRÁT MỘ TẬP | gọi thầu |
作文の募集 | TÁC VĂN MỘ TẬP | tuyển văn |
学生を募集する | HỌC SINH MỘ TẬP | tuyển sinh |
兵士を募集する | BINH SỸ,SĨ MỘ TẬP | tuyển binh |