[kanji] Chữ Hán tự : MỘNG 夢

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
にも MỘNG ngay cả trong mơ
MỘNG chiêm bao;giấc mơ; ước mơ;mơ
見る MỘNG KIẾN giấc mộng
想する MỘNG TƯỞNG mơ tưởng;mộng tưởng
MỘNG TƯỞNG giấc mộng;mộng ảo;sự mộng tưởng
MỘNG ẢO sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng
MỘNG TRUNG đang trong cơn mê;say sưa; say mê;sự đang trong cơn mê;sự say sưa; sự miệt mài
を見る MỘNG KIẾN mộng mị
を持つ MỘNG TRÌ mơ mộng
SƠ MỘNG giấc mơ đầu tiên trong năm
ÁC MỘNG ác mộng; giấc mơ hãi hùng
ẢO MỘNG ảo mộng
邯鄲の HÀM ĐAN MỘNG giấc mơ hão về giàu có và danh vọng
まんざらではない MỘNG không hoàn toàn có cùng một mơ ước
恐ろしい KHỦNG MỘNG bóng đè

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều