Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
偶発的融資枠組み | NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ | Hạn mức tín dụng |
偶発 | NGẪU PHÁT | sự bột phát; sự bùng phát bất ngờ; bột phát; bùng phát bất ngờ; sự tự phát; tự phát |
偶然 | NGẪU NHIÊN | sự tình cờ; sự ngẫu nhiên; tình cờ; ngẫu nhiên;tình cờ; ngẫu nhiên; đột nhiên; bất ngờ |
偶数日 | NGẪU SỐ NHẬT | ngày chẵn |
偶数と奇数 | NGẪU SỐ KỲ SỐ | chẵn lẻ |
偶数 | NGẪU SỐ | số chẵn |
偶像 | NGẪU TƯỢNG | tượng; tượng phật; thần tượng; biểu tượng |
偶に | NGẪU | thi thoảng; đôi khi; thỉnh thoảng; có lúc |
偶々 | NGẪU | hiếm; đôi khi; thỉnh thoảng; có lúc;thi thoảng; đôi khi; thỉnh thoảng; có lúc |
偶 | NGẪU | hiếm khi; thi thoảng; hiếm thấy;người chồng hoặc vợ; bạn đời;số chẵn; cặp; đôi |
配偶者 | PHỐI NGẪU GIẢ | người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu;Người phụ thuộc; người phải nuôi dưỡng; người sống nhờ theo |