Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
小作農 | TIỂU TÁC NÔNG | tá điền |
副作用 | PHÓ TÁC DỤNG | tác dụng phụ |
著作権法 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP | luật bản quyền |
稲作 | ĐẠO TÁC | trồng lúa |
家作 | GIA TÁC | sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê |
制作する | CHẾ TÁC | chế tác |
著作権所有 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN SỞ HỮU | Bản quyền |
秋作 | THU TÁC | Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu |
操作する | HAO,THAO TÁC | điều khiển |
制作 | CHẾ TÁC | sự chế tác; sự làm |
土器作り | THỔ KHÍ TÁC | Làm gốm |
伝記作者 | TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ | Người viết tiểu sử |
吸物作業 | HẤP VẬT TÁC NGHIỆP | hút hàng |
共同作業に参加する | CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA | đóng góp |
二番作 | NHỊ PHIÊN TÁC | mùa thứ hai |
抜け作 | BẠT TÁC | kẻ ngốc nghếch; ngố tàu; con bò đội nón |
二毛作 | NHỊ MAO TÁC | hai vụ một năm |
無造作 | VÔ,MÔ TẠO,THÁO TÁC | dễ dàng; đơn giản;sự đơn giản; sự dễ dàng |
二期作 | NHỊ KỲ TÁC | hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu) |
電撃作戦 | ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN | sự tác chiến chớp nhoáng |
触媒作用 | XÚC MÔI TÁC DỤNG | tác dụng xúc tác |
流れ作業 | LƯU TÁC NGHIỆP | công việc làm dây chuyền;Hệ thồng dây chuyền lắp ráp |
庭で作った野菜 | ĐÌNH TÁC DÃ THÁI | Rau trồng trong vườn nhà |
台本作者 | ĐÀI BẢN TÁC GIẢ | biên kịch |
架空作品を著述する | GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT | bày trò |
本を作る | BẢN TÁC | làm sách |
木で作る | MỘC TÁC | làm bằng gỗ |
行儀作法 | HÀNH,HÀNG NGHI TÁC PHÁP | Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế |
軍事作品 | QUÂN SỰ TÁC PHẨM | binh thư |
箱を作るために使用する | TƯƠNG,SƯƠNG TÁC SỬ,SỨ DỤNG | dùng làm hộp |
文芸作品 | VĂN NGHỆ TÁC PHẨM | tác phẩm văn nghệ |
文学作品 | VĂN HỌC TÁC PHẨM | tác phẩm văn học |
季節作業 | QUÝ TIẾT TÁC NGHIỆP | thời vụ |
円形を作る | VIÊN HÌNH TÁC | vo tròn |
仲間を作る | TRỌNG GIAN TÁC | kết bè |
計画を作成する | KẾ HỌA TÁC THÀNH | lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch |
遠隔操作 | VIỄN CÁCH HAO,THAO TÁC | sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa |
レンガ作り | TÁC | Làm gạch |
ブレス作業 | TÁC NGHIỆP | thao tác rập |
しなを作る | TÁC | làm điệu |
辞典を作る | TỪ ĐIỂN TÁC | làm tự điển |
料理を作る | LIỆU LÝ TÁC | nấu ăn |
お酒を作る | TỬU TÁC | cất rượu |
財産を作る | TÀI SẢN TÁC | phát tài |
不朽の名作 | BẤT HỦ DANH TÁC | tác phẩm bất hủ |
こぶしを作る | TÁC | nắm tay |
公開市場操作 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC | vận hành thị trường mở |
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |
日常生活動作 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC | Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
財産目録を作る | TÀI SẢN MỤC LỤC TÁC | kiểm kê |
デジタル・ミレニアム著作権法 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP | Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH | Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI | Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính |