Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
án | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
呉越同舟 | NGÔ VIỆT ĐỒNG CHU,CHÂU | hai kẻ thù cùng trên một thuyền |
呉越 | NGÔ VIỆT | Ngô Việt |
呉服屋 | NGÔ PHỤC ỐC | cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật) |
呉服 | NGÔ PHỤC | vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật |
呉れ呉れも | NGÔ NGÔ | rất mong; kính mong; lúc nào cũng |
呉れる | NGÔ | cho; tặng |
呉 | NGÔ | sự làm vì ai; việc làm cho ai |