[kanji] Chữ Hán tự :NGOẠI 外 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
共通関税 VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ biểu thuế đối ngoại chung
条項 LỆ NGOẠI ĐIỀU HẠNG điều khoản miễn trách (thuê tàu)
撮影 DÃ NGOẠI TOÁT ẢNH sự chụp ảnh ngoài trời
旅行 HẢI NGOẠI LỮ HÀNH,HÀNG Kỳ nghỉ ở nước ngoài; du lịch nước ngoài
場合 LỆ NGOẠI TRƯỜNG HỢP đặc cách
DÃ NGOẠI đồng ruộng; cánh đồng;ngoài đồng;ngoại ô; ngoại thành;ngoài trời
投資 HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài
撮影 HỘ NGOẠI TOÁT ẢNH tranh dán ngoài cánh cửa
TẠI NGOẠI ở nước ngoài
LỆ NGOẠI ngoại lệ;sự ngoại lệ
GIAO NGOẠI đồng nội;ngoại ô; ngoại thành
協力隊 HẢI NGOẠI HIỆP LỰC ĐỘI tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế; tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại
Ý NGOẠI ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn … tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng;ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn … tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng; của trời cho; từ trên trời rơi xuống
QUYỀN NGOẠI vùng bên ngoài
DĨ NGOẠI ngoài ra; ngoài; trừ
HẢI NGOẠI hải ngoại;nước ngoài
THỊ NGOẠI ngoại ô thành phố
QUỐC NGOẠI bên ngoài nước; nước ngoài
価格 PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH giá quá cao;giá quá đắt
ỐC NGOẠI ngoài trời
の高値 PHÁP NGOẠI CAO TRỊ giá quá cao;giá quá đắt
CỤC,CUỘC NGOẠI GIẢ người ngoài cuộc
HIỆU NGOẠI phụ bản (báo, tạp chí)
NHÂN NGOẠI Người bị xã hội ruồng bỏ
に含む NGÔN NGOẠI HÀM ẩn ý
な値段 PHÁP NGOẠI TRỊ ĐOẠN giá quá cao;giá quá đắt
に立つ CỤC,CUỘC NGOẠI LẬP đứng ngoài
れて TỊNH NGOẠI Khác thường; ngoại lệ
NÃO NGOẠI KHOA ngoại khoa não
な価格 PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH giá quá cao;giá quá đắt
CỤC,CUỘC NGOẠI ngoài cuộc
KHẨU NGOẠI sự tiết lộ; tiết lộ
TỊNH NGOẠI Khác thường; ngoại lệ
TỬ NGOẠI TUYẾN tia tử ngoại
PHÁP NGOẠI ngoài vòng pháp luật;quá đáng; không còn phép tắc gì nữa;sự ngoài vòng pháp luật
貿易 ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH mậu dịch đối ngoại
MINH NGOẠI PHẨM hàng ngoài hiệp hội
政策 ĐỐI NGOẠI CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách đối ngoại
SƠ NGOẠI sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh
LAN NGOẠI lề (vở, sách)
ĐỐI NGOẠI đối ngoại
ĐINH NGOẠI ngoại ô
ÁN NGOẠI bất ngờ; không tính đến; không ngờ;ngoài ra; hơn hoặc kém
NỘI NGOẠI DÃ gôn trong và gôn ngoài (bóng chày)
KHUNG NGOẠI sự ngoài giới hạn
取引(取引所) TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch hành lang (sở giao dịch)
NỘI NGOẠI NHÂN người trong và ngoài nước
する TRỪ NGOẠI ngoại trừ; miễn; loại trừ; bác bỏ
事務 THIỆP NGOẠI SỰ VỤ công việc tiếp xúc với quần chúng
仲買人 TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN môi giới hành lang (sở giao dịch)
NỘI NGOẠI khoảng chừng;trong ngoài
公開 CÔNG KHAI NGOẠI GIAO sự ngoại giao công khai
整形 CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA phẫu thuật tạo hình
地域貿易 ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ngoài khu vực
貿易収支 MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI cán cân phi mậu dịch
調子 ĐIỀU TỬ,TÝ NGOẠI sự lạc giai điệu
口腔 KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng
取り THỦ NGOẠI nhầm; mất;phân tích
並み TỊNH NGOẠI Khác thường; ngoại lệ
殊の THÙ NGOẠI cực kỳ; khác thường
内柔 NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG nội nhu ngoại cương
内憂 NỘI ƯU NGOẠI HOẠN Những rắc rối bên trong và ngoài nước
その NGOẠI ngoài ra; những cái khác
定形郵便物 ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT thư không theo cỡ chuẩn
滞留国人 TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN ngoại kiều
季節 QUÝ TIẾT NGOẠI sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa
時間手当 THỜI GIAN NGOẠI THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định
子宮妊娠 TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con
人間疎 NHÂN GIAN SƠ NGOẠI Sự làm mất đi tính người
それ以 DĨ NGOẠI lại nữa
首相兼 THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIÊM NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao
首相兼 THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIÊM NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ trưởng bộ ngoại giao
問題かられる VẤN ĐỀ NGOẠI lạc đề
仕事の時間 SĨ,SỸ SỰ THỜI GIAN NGOẠI ngoài giờ làm việc
財団法人海技術者研修協会 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
日本・ベトナム対貿易 NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH mậu dịch Việt Nhật

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều