[kanji] Chữ Hán tự : NHÂN 因

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NHÂN TẬP lề thói cũ; hủ tục
NHÂN DUYÊN nhân duyên; cãi nhau; cãi vã
NHÂN QUẢ nhân quả;oan nghiệp
NHÂN nguyên do; vì
NHÂN nguyên nhân
NGUYÊN NHÂN căn do;căn duyên;ngọn nguồn;nguyên do;nguyên nhân
NỘI NHÂN Nguyên nhân bên trong; nguyên nhân cốt lõi
CHỦ,TRÚ NHÂN nguyên nhân chủ yếu
KHỞI NHÂN ngọn ngành
って NHÂN nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo
DỤ NHÂN sự khuyến khích; sự khích lệ
YẾU NHÂN nguyên nhân chủ yếu; nguyên nhân chính; nhân tố
BỆNH,BỊNH NHÂN Nguyên nhân bệnh
TỬ NHÂN nguyên nhân cái chết
直接原 TRỰC TIẾP NGUYÊN NHÂN nguyên nhân trực tiếp
上皮細胞増殖子受容体 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
上皮細胞増殖 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ Yếu tố tăng biểu bì

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều