[kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
院患者 NHẬP VIỆN HOẠN GIẢ Bệnh nhân nội trú
NHẬP ĐẠO việc bước vào cửa tu hành
NHẬP TỊCH nhập tịch;việc nhập hộ tịch
港税 NHẬP CẢNG THUẾ Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền)
札者 NHẬP TRÁT GIẢ Người đặt thầu; người bỏ thầu;người đấu giá
NHẬP ĐÌNH sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..)
学試験 NHẬP HỌC THI NGHIỆM kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh
場を断り NHẬP TRƯỜNG ĐOÀN,ĐOẠN Cấm vào
力フィールド NHẬP LỰC Mục nhập liệu; trường nhập liệu
れ墨 NHẬP MẶC hình xăm
院する NHẬP VIỆN vào bệnh viện
込む NHẬP VÀO xen
NHẬP THẦN cảm hứng; sự nhập thần
港料 NHẬP CẢNG LIỆU Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền)
札室 NHẬP TRÁT THẤT phòng bán đấu giá;phòng đấu giá
NHẬP KHỐ nhập kho;Sự cất vào kho; sự nhập vào kho
学者 NHẬP HỌC GIẢ Người mới nhập học; học sinh mới
NHẬP TRƯỜNG sự vào rạp; sự vào hội trường
力する NHẬP LỰC đưa vào; nhập vào
れる NHẬP cho vào; bỏ vào;đút;kéo vào;trồng
院する NHẬP VIỆN nhập viện; vào viện; vào nằm viện
NHẬP SIÊU sự nhập siêu
社試験 NHẬP XÃ THI NGHIỆM Kỳ thi tuyển vào công ty
NHẬP CẢNG Sự cập cảng; sự vào cảng (của tàu thuyền)
札売買 NHẬP TRÁT MẠI MÃI bán đấu giá
NHẬP PHỦ Vào trong phủ
学考査 NHẬP HỌC KHẢO TRA Kỳ kiểm tra nhập học
NHẬP THÀNH sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù)
NHẬP LỰC công suất đưa vào;tín hiệu đưa vào
NHẬP đi vào; vào; bước vào;đi vô;vô
NHẬP VIỆN sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện
NHẬP CHẤT Sự cầm đồ; sự đem đi cầm đồ
社する NHẬP XÃ vào làm ở công ty
NHẬP HẢI vịnh nhỏ
札募集 NHẬP TRÁT MỘ TẬP gọi thầu
NHẬP MẠC sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo); sự lên đai (Sumô)
学生 NHẬP HỌC SINH Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường
園料 NHẬP VIÊN LIỆU Phí nhập trường mẫu giáo
出力 NHẬP XUẤT LỰC đầu vào và đầu ra
NHẬP đi vào; vào
NHẬP CÁC Sự gia nhập nội các; sự trở thành thành viên nội các
賞者 NHẬP THƯỞNG GIẢ Người đạt được giải thưởng; người chiến thắng
NHẬP XÃ việc vào công ty làm
浴する NHẬP DỤC tắm rửa
札公示 NHẬP TRÁT CÔNG THỊ gọi thầu
NHẬP CƯ Sự chuyển đến nơi ở mới; sự nhập cư
学志願者 NHẬP HỌC CHI NGUYỆN GIẢ Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học
NHẬP VIÊN Vào học ở trường mẫu giáo
NHẬP KHẤU Sự xâm lược; sự xâm lăng
り込む NHẬP VÀO lọt
門テキス NHẬP MÔN Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách)
NHẬP THƯỞNG sự được thưởng
NHẬP GIÁM Bị bỏ tù; bị tống giam
浴する NHẬP DỤC tắm
札価格 NHẬP TRÁT GIÁ CÁCH giá dự thầu;giá hỏi mua
射角 NHẬP XẠ GIÁC Góc tới (vật lý)
学式 NHẬP HỌC THỨC Lễ khai giảng; lễ nhập học
国管理局 NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC,CUỘC Cục quản lý nhập cảnh
党する NHẬP ĐẢNG vào đảng
り込む NHẬP VÀO đánh vào
NHẬP MÔN nhập môn;sách vỡ lòng;sự mới học; sự nhập môn;vào cửa
NHẬP PHÍ Chi phí; phí dụng
NHẬP DỤNG Sự cần thiết; sự thiết yếu
NHẬP DỤC việc tắm táp
札の提出 NHẬP TRÁT ĐỀ XUẤT nộp đơn dự thầu
射光線 NHẬP XẠ QUANG TUYẾN Tia tới (vật lý)
学する NHẬP HỌC nhập học
国税 NHẬP QUỐC THUẾ Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh; thuế nhập cảnh
NHẬP ĐẢNG sự gia nhập một Đảng; sự vào Đảng; sự trở thành Đảng viên
り江 NHẬP GIANG vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
NHẬP KIỆP Sự đục lỗ vào vé xe hoặc thẻ vào cửa
NHẬP CỐNG sự cống nạp
NHẬP NGỤC Sự bị tống vào tù
NHẬP TÂN sự nhập cảng; sự vào cảng
札に加わる NHẬP TRÁT GIA bỏ thầu
NHẬP XẠ Tới (tia) (vật lý)
NHẬP HỌC sự nhập học; sự vào học
国査証 NHẬP QUỐC TRA CHỨNG sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa
NHẬP THÂN cảm hứng
り日 NHẬP NHẬT mặt trời lặn
金長 NHẬP KIM TRƯỜNG,TRƯỢNG sổ thu
NHẬP THI sự vào thi
NHẬP LAO Bị bỏ tù; bị vào nhà lao
NHẬP LẠC Sự đến thăm Kyoto
NHẬP TRÁT sự đấu thầu
NHẬP KHẤU Sự xâm lược; sự xâm lăng
NHẬP PHU việc trở thành chồng;việc trở thành rể trưởng
国する NHẬP QUỐC nhập cảnh
会金 NHẬP HỘI KIM Lệ phí nhập hội
り口を監視する NHẬP KHẨU GIÁM THỊ gác cổng
金票 NHẬP KIM PHIẾU Hóa đơn gửi tiền (vào tài khoản); hóa đơn nhập tiền (vào tài khoản)
荷する NHẬP HÀ nhận hàng; nhập hàng
漁者 NHẬP NGƯ GIẢ Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt
NHẬP THỦY sự nhảy xuống nước tự tử
NHẬP MỘC Chữ viết đẹp
NHẬP TỊCH Sự nhập tịch (chết) của nhà sư; nát bàn; sự tự do tinh thần
墨する NHẬP MẶC xăm;xăm lốp;xăm mình
NHẬP QUỐC sự nhập cảnh
会者 NHẬP HỘI GIẢ Người được kết nạp; thành viên mới
り口 NHẬP KHẨU cửa vào; lối vào; cổng vào

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều