Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
入金する | NHẬP KIM | gửi tiền |
入荷 | NHẬP HÀ | sự nhập hàng; sự nhận hàng |
入漁権 | NHẬP NGƯ QUYỀN | Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt |
入植 | NHẬP THỰC | sự nhập cư |
入朝 | NHẬP TRIỀU,TRIỆU | việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật |
入室する | NHẬP THẤT | đi vào phòng |
入塾 | NHẬP THỤC | sự nhập học trường tư |
入団 | NHẬP ĐOÀN | Sự kết nạp vào đoàn thể |
入会式 | NHẬP HỘI THỨC | Lễ kết nạp |
入金 | NHẬP KIM | bỏ tiền vào;sự thanh toán; sự nhận tiền; sự gửi tiền |
入苑券 | NHẬP UYỂN,UẤT,UẨN KHOÁN | Thẻ vào vườn |
入漁料 | NHẬP NGƯ LIỆU | Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá |
入棺 | NHẬP QUAN | Sự nhập quan (cho vào áo quan) |
入日 | NHẬP NHẬT | mặt trời lặn |
入室 | NHẬP THẤT | sự vào phòng |
入場門 | NHẬP TRƯỜNG MÔN | Cổng vào; cửa vào |
入営 | NHẬP DOANH,DINH | Nhập ngũ; đăng lính; đi lính |
入会 | NHẬP HỘI | sự nhập hội |
入部 | NHẬP BỘ | Việc tham gia một câu lạc bộ |
入苑 | NHẬP UYỂN,UẤT,UẨN | Vào vườn |
入漁 | NHẬP NGƯ | Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt |
入梅 | NHẬP MAI | bước vào mùa mưa |
入手する | NHẬP THỦ | nhận được; lĩnh được |
入定 | NHẬP ĐỊNH | sự nhập thiền |
入場税 | NHẬP TRƯỜNG THUẾ | Thuế vào cửa |
入唐 | NHẬP ĐƯỜNG | Sang nước Đường (Trung Quốc) |
入京 | NHẬP KINH | Sự lên thủ đô; sự vào thủ đô |
入隊する | NHẬP ĐỘI | đi lính;vào bộ đội |
入選者 | NHẬP TUYỂN GIẢ | Quán quân; người giành chiến thắng |
入船 | NHẬP THUYỀN | sự tới nơi của tàu thuyền |
入滅 | NHẬP DIỆT | nhập diệt;Sự từ trần của các bậc thánh, các bậc cao nhân; việc đi vào cõi niết bàn;viên tịch |
入校 | NHẬP HIỆU,GIÁO | Sự nhập trường (trường học); sự vào trường (trường học) |
入手 | NHẬP THỦ | việc nhận được |
入学願書 | NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ | Hồ sơ nhập học |
入場権 | NHẬP TRƯỜNG QUYỀN | quyền đi vào |
入口 | NHẬP KHẨU | cổng vào;cửa vào; lối vào;sự bắt đầu |
入れ物 | NHẬP VẬT | đồ đựng |
入隊 | NHẬP ĐỘI | đi bộ đội;nhập ngũ;Sự tòng quân; sự đăng lính; sự đi lính |
入選 | NHẬP TUYỂN | sự trúng tuyển; sự trúng cử |
入舎 | NHẬP XÁ | Sự vào ký túc xá |
入湯客 | NHẬP THANG KHÁCH | Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng) |
入来 | NHẬP LAI | Sự viếng thăm; sự đến thăm |
入念に | NHẬP NIỆM | Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận |
入学難 | NHẬP HỌC NẠN,NAN | Những khó khăn khi thi vào trường |
入場料 | NHẬP TRƯỜNG LIỆU | Phí vào cửa;tiền vào cửa |
入力装置 | NHẬP LỰC TRANG TRỊ | Thiết bị nguồn vào; thiết bị nhập liệu |
入れ歯 | NHẬP XỈ | răng giả |
入院費 | NHẬP VIỆN PHÍ | viện phí |
入道雲 | NHẬP ĐẠO VÂN | những đám mây lớn; cột mây |
入籍する | NHẬP TỊCH | nhập hộ tịch |
入湯 | NHẬP THANG | việc tắm (thường là ở suối nước nóng) |
入札表 | NHẬP TRÁT BIỂU | bảng đấu giá |
入念 | NHẬP NIỆM | sự tỉ mỉ; sự kỹ càng;tỉ mỉ; kỹ càng |
入学金 | NHẬP HỌC KIM | Phí nhập học |
入場券 | NHẬP TRƯỜNG KHOÁN | giấy vào cửa;vé;vé vào rạp |
入力線 | NHẬP LỰC TUYẾN | dây dẫn đầu vào |
入れ墨する | NHẬP MẶC | xăm mình |
輸入組合輸入業者協会 | THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất khẩu |
輸入国 | THÂU NHẬP QUỐC | nước nhập khẩu |
輸入代理店 | THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý nhập khẩu |
質入契約 | CHẤT NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng cầm cố |
突入 | ĐỘT NHẬP | đột nhập;sự bước vào;sự xông vào |
注入教育 | CHÚ NHẬP GIÁO DỤC | dạy học kiểu học vẹt |
札入れ | TRÁT NHẬP | Ví tiền; cái ví |
手入れ | THỦ NHẬP | sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc;sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát);sự thu thập; sự chỉnh lý |
密入国する | MẶT NHẬP QUỐC | vượt biên trái phép vào một quốc gia |
倉入れ | THƯƠNG NHẬP | sự lưu kho |
靴入れ | NGOA NHẬP | bao đựng giầy |
輸入税表 | THÂU NHẬP THUẾ BIỂU | biểu thuế nhập khẩu |
輸入商社 | THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ | hãng nhập khẩu |
輸入リスト表 | THÂU NHẬP BIỂU | biểu thuế nhập khẩu |
質入品 | CHẤT NHẬP PHẨM | hàng cầm cố |
注入する | CHÚ NHẬP | trút vào |
手入らず | THỦ NHẬP | không đụng đến |
密入国 | MẶT NHẬP QUỐC | sự vượt biên trái phép vào một quốc gia |
収入源 | THU,THÂU NHẬP NGUYÊN | nguồn thu |
出入国地点 | XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM | Cửa khẩu |
中入り | TRUNG NHẬP | Sự gián đoạn |
輸入税 | THÂU NHẬP THUẾ | thuế nhập cảng |
輸入品船荷証券 | THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng nhập |
輸入を希望する | THÂU NHẬP HY VỌNG | muốn nhập |
注入する | CHÚ NHẬP | rót vào; tập trung sự chú ý vào |
収入印紙 | THU,THÂU NHẬP ẤN CHỈ | tem thuế |
出入国ビザー | XUẤT NHẬP QUỐC | thị thực xuất nhập cảnh |
侵入する | XÂM NHẬP | đánh vào;thâm nhập;thấm nhập |
輸入額 | THÂU NHẬP NGẠCH | doanh số nhập khẩu |
輸入禁止品 | THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM | hàng cấm nhập |
輸入品目録 | THÂU NHẬP PHẨM MỤC LỤC | bản lược khai hàng nhập |
輸入する | THÂU NHẬP | du nhập;nhâp cảng |
注入 | CHÚ NHẬP | sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào |
書入れ時 | THƯ NHẬP THỜI | thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn |
念入り | NIỆM NHẬP | cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ;sự cẩn thận; sự chu đáo |
収入と支出 | THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT | xuất nhập |
出入口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
侵入する | XÂM NHẬP | xâm nhập; xâm lược |
闖入者 | SẤM NHẬP GIẢ | kẻ xâm nhập |
輸入関税率 | THÂU NHẬP QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế nhập khẩu |
輸入禁止 | THÂU NHẬP CẤM CHỈ | cấm nhập khẩu |
輸入品目 | THÂU NHẬP PHẨM MỤC | danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu |
輸入する | THÂU NHẬP | nhập khẩu |