[kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 3)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
する BIÊN NHẬP biên vào; nhận vào; thu nạp; sát nhập
りする GIÁ NHẬP lấy chồng; xuất giá
できた THU,THÂU NHẬP đã thu được
り口 XUẤT NHẬP KHẨU cửa ra vào
XÂM NHẬP sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược
SẤM NHẬP sự xâm nhập
金額 THÂU NHẬP KIM NGẠCH kim ngạch nhập khẩu
申告書 THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển)
THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập;hàng nhập cảng;hàng nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu
したいです THÂU NHẬP muốn nhập
BIÊN NHẬP sự biên vào; sự nhận vào; sự thu nạp
MỐT NHẬP sự chìm; sự bị nhấn chìm;sự say sưa; sự miệt mài
りさせる GIÁ NHẬP gả con gái
する THU,THÂU NHẬP lặt;thu;thu nhập
XUẤT NHẬP Bên trong và bên ngoài; việc đến và đi; sự thu và chi; sự ghi nợ và sự gửi
れる KIM NHẬP cho tiền; nhét tiền; đút tiền
量調節 THÂU NHẬP LƯỢNG ĐIỀU TIẾT điều tiết lượng nhập khẩu
申告 THÂU NHẬP THÂN CÁO khai báo nhập khẩu
取引 THÂU NHẬP THỦ DẪN giao dịch nhập khẩu
THÂU NHẬP sự nhập khẩu
らず THỦY NHẬP không có sự hiện diện của người ngoài
GIÁ NHẬP lấy chồng; xuất giá
が増える THU,THÂU NHẬP TĂNG bội thu
XUẤT NHẬP việc ra vào; việc đi và đến
原価 SĨ,SỸ NHẬP NGUYÊN GIÁ giá mua;giá mua vào
KIM NHẬP ví tiền; bóp tiền
THÂU NHẬP LƯỢNG khối lượng nhập khẩu
独占 THÂU NHẬP ĐỘC CHIẾM,CHIÊM độc quyền nhập khẩu;độc quyền xuất khẩu
割当制度 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ chế độ định ngạch nhập khẩu
CHUYỂN NHẬP chuyển đến (nhà mới)
KÝ NHẬP THƯ bản liệt kê
綿 MIÊN NHẬP áo bông;lót bông
する BÀN,BAN NHẬP chuyển vào
がある THU,THÂU NHẬP bở béo
する XUẤT NHẬP lăn lộn;ra vào
値段 SĨ,SỸ NHẬP TRỊ ĐOẠN giá mua
貿易 THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán nhập khẩu
THÂU NHẬP CẢNG cảng nhập khẩu
割当制 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ chế độ định ngạch nhập khẩu
れ婚 TÚC NHẬP HÔN Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình
KÝ NHẬP SỞ bản kê
する NẠP NHẬP thu nạp
歳出 TUẾ NHẬP TUẾ XUẤT thu nhập và chi tiêu
BÀN,BAN NHẬP chở vào;sự chuyển vào
KHỐ NHẬP sự lưu kho
THU,THÂU NHẬP thu nhập
XUẤT NHẬP xuất nhập
れ先無指定買い付け委託 SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC đơn ủy thác đặt hàng tự do
する TIẾN,TẤN NHẬP tiến
貨物書 THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ bản lược khai hàng nhập
注文 THÂU NHẬP CHÚ VĂN nhập khẩu theo đơn đặt hàng
割当 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG hạn ngạch nhập khẩu
TÚC NHẬP Kết hôn không chính thức
する KÝ NHẬP ghi vào; điền vào; viết vào
NẠP NHẬP sự thu nạp
する THÁP NHẬP lồng vào; gài vào; sát nhập; hợp nhất
DIÊM NHẬP cái đựng muối
れ価格以下 SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ dưới giá mua vào
TIẾN,TẤN NHẬP sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào
許可書 THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ giấy phép nhập khẩu
残高 THÂU NHẬP TÀN CAO cán cân thanh toán thiếu hụt
制限 THÂU NHẬP CHẾ HẠN hạn chế nhập khẩu
者価格 CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH giá người mua
KÝ NHẬP sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
THÁP NHẬP sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất
する GIA NHẬP đi vào;đi vô;gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia;vào
れ価格 SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH giá mua;giá mua vào
規則 THÂU NHẬP QUY TẮC điều lệ nhập khẩu
数量規制 THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ điều tiết lượng nhập khẩu
免状 THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG giấy phép nhập khẩu
CẤU NHẬP GIẢ người mua
禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ…);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ…);sự cấm dẫm lên
ÁP NHẬP tủ tường
する ĐAO NHẬP đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v…);giới thiệu
する GIA NHẬP gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia
TIÊN NHẬP QUAN thành kiến; định kiến
れる SĨ,SỸ NHẬP giữ trong kho; lưu kho; lưu
補償 THÂU NHẬP BỔ THƯỜNG bù lỗ nhập
担保荷物保管証 THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
先行 THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG chế độ nhập trước
を指導する CẤU NHẬP CHỈ ĐAO dắt mua
GIÁC NHẬP bẻ góc
り禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ…);sự cấm dẫm lên
TIỀM NHẬP sự thâm nhập; sự len lỏi
ĐĨNH NHẬP vật đỡ đòn bẩy; trụ đỡ đòn bẩy
ÁP NHẬP tủ tường
ĐAO NHẬP sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v…); sự giới thiệu
HẤP NHẬP KHÍ bàn thẩm
GIA NHẬP gia nhập; tham gia
TÁ NHẬP KIM tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
SĨ,SỸ NHẬP mua vào;sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho
船荷証券 THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn nhập khẩu
手形 THÂU NHẬP THỦ HÌNH hối phiếu nhập khẩu
価格指数 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá nhập khẩu
する CẤU NHẬP thu mua
する HỖN NHẬP xen kẽ
する PHONG NHẬP gói vào; bọc vào;gửi kèm (theo thư)
HẤP NHẬP sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở
らず THỬ NHẬP Tủ búp phê chống chuột
THÂU NHẬP GIẢ người nhập khẩu

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều