[kanji] Chữ Hán tự : ỐC 屋

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ỐC NGOẠI ngoài trời
ỐC NỘI trong nhà
ỐC THƯỢNG mái nhà; nóc nhà;sân thượng; tầng thượng
根煉瓦 ỐC CĂN LUYỆN NGÕA gạch ngói
根をふく ỐC CĂN lợp
ỐC CĂN mái;mái nhà;nóc nhà
ỐC PHU dinh cơ;lâu đài; khu nhà ở
TRƯỜNG,TRƯỢNG ỐC nhà chung cư
NHỤC ỐC cửa hàng thịt; quán bán thịt;hàng thịt
VẤN ỐC hãng buôn bán;kho bán xỉ; kho bán buôn
VẤN ỐC kho bán buôn
ĐIỂU ỐC nơi bán chim; cửa hàng bán chim
TỬU ỐC quán rượu;tiệm rượu;tửu quán
ĐIỂU ỐC chuồng gà
CÁM ỐC hàng nhuộm
BẢN ỐC cửa hàng sách
BỘ ỐC buồng;căn buồng;phòng
CÁM ỐC cửa hàng nhuộm; thợ nhuộm; nhuộm
TIỂU ỐC túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng;vựa
NGƯ ỐC chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá
CHẤT ỐC tiệm cầm đồ
NẠP ỐC lán
DƯƠNG ỐC Nhà thổ cao cấp thời Edo
CHẤT ỐC hiệu cầm đồ
MÃ ỐC chuồng ngựa
ĐIỆP ỐC phòng trải chiếu
SÀNG ỐC hiệu cắt tóc
宿 TÚC,TÚ ỐC nhà trọ; chỗ tạm trú
VĂN ỐC bẫy muỗi
SẢN ỐC phòng ở cữ; phòng để sinh; phòng đẻ
の火災 GIA ỐC HỎA TAI cháy nhà
DƯỢC ỐC cửa hàng thuốc;dược phòng;hiệu thuốc;nhà thuốc
GIA ỐC địa ốc;nhà cửa;nhà ở; nhà; căn nhà
NHÂN ỐC nhà tù
NHAM ỐC hang động
HOÀN ỐC CĂN vòm
THẢO ỐC CĂN mái nhà lợp cỏ
NGOA ỐC cửa hàng giày dép; nhà sản xuất giày dép
THẢO ỐC túp lều cỏ; lều tranh
HOA ỐC cửa hàng hoa
ĐẠI ỐC chủ nhà; bà chủ nhà
煙草 YÊN THẢO ỐC cửa hàng thuốc lá
パン ỐC cửa hàng bánh mỳ
鳩小 CƯU TIỂU ỐC chuồng bồ câu
鍛冶 ĐOÀN,ĐOẢN DÃ ỐC thợ nguội;thợ rèn;xưởng rèn; lò rèn
羊小 DƯƠNG TIỂU ỐC Chuồng cừu
殺し SÁT ỐC Kẻ giết người chuyên nghiệp
置き TRỊ ỐC phòng ở của Geisha
武家 VŨ,VÕ GIA ỐC PHU Dinh thự samurai
呉服 NGÔ PHỤC ỐC cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật)
に部の家 BỘ ỐC GIA hai gian nhà
郵便さん BƯU TIỆN ỐC người đưa thư
居酒 CƯ TỬU ỐC quán rượu;tửu điếm
切れ THIẾT ỐC kho chứa hàng khô
鳥小 ĐIỂU TIỂU ỐC chuồng chim
時計 THỜI KẾ ỐC cửa hàng đồng hồ
寺小 TỰ TIỂU ỐC trường tiểu học dạy trong chùa
米問 MỄ VẤN ỐC nhà buôn gạo; nhà buôn thóc lúa
寺子 TỰ TỬ,TÝ ỐC trường tiểu học dạy trong chùa
八百 BÁT BÁCH ỐC hàng rau;người bán rau quả
豚小 ĐỒN,ĐỘN TIỂU ỐC căn phòng bẩn thỉu;chuồng lợn
馬小 MÃ TIỂU ỐC chuồng ngựa; trại ngựa
饂飩 xxx ĐỒN ỐC Cửa hàng mì; hiệu Uđon
瓦で根を葺く NGÕA ỐC CĂN TẬP lợp ngói
左官 TẢ QUAN ỐC thợ hồ;thợ nề
飲み ẨM ỐC tửu điếm
蕎麦 KIỀU MẠCH ỐC nhà hàng chuyên mỳ soba
家具 GIA CỤ ỐC cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ
二階 NHỊ GIAI ỐC Nhà hai tầng
菓子 QUẢ TỬ,TÝ ỐC cửa hàng bánh kẹo
山小 SƠN TIỂU ỐC túp lều
風呂 PHONG LỮ,LÃ ỐC phòng tắm công cộng
犬小 KHUYỂN TIỂU ỐC cũi chó
天気 THIÊN KHÍ ỐC Người ủ rũ
牛小 NGƯU TIỂU ỐC chuồng bò
大部 ĐẠI BỘ ỐC phòng lớn; phòng sinh hoạt chung
青物 THANH VẬT ỐC Cửa hàng bán rau; người bán rau
雑貨 TẠP HÓA ỐC hàng xén
照れ CHIẾU ỐC người rụt rè
パン ỐC hàng bánh
切り妻 THIẾT THÊ ỐC CĂN mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che
お化け HÓA ỐC PHU căn nhà ma
高僧家 CAO TĂNG GIA ỐC cao ốc
作り酒 TÁC TỬU ỐC nơi ủ rượu
仕立て SĨ,SỸ LẬP ỐC hiệu may; tiệm may
狭い部 HIỆP BỘ ỐC gác xép
風車小 PHONG XA TIỂU ỐC Cối xay gió
狩り小 THÚ TIỂU ỐC nhà của những người đi săn
子供部 TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con
丸太小 HOÀN THÁI TIỂU ỐC túp lều gỗ ghép
不動産 BẤT ĐỘNG SẢN ỐC văn phòng bất động sản
煮売り CHỬ MẠI ỐC Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn
芝居小 CHI CƯ TIỂU ỐC bãi diễn kịch
埠頭上引渡し PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ giao tại lán cảng
はにかみ ỐC người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn
がっちり ỐC anh chàng hà tiện; kẻ keo kiệt
分からず PHÂN ỐC kẻ bướng bỉnh; kẻ ngoan cố;kẻ ngu dốt; kẻ đần độn
差し掛け小 SAI QUẢI TIỂU ỐC mái che
恥ずかしがり SỈ ỐC người nhút nhát
レンタルビデオ ỐC cửa hàng cho thuê băng hình

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều