Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
服飾品 | PHỤC SỨC PHẨM | đồ trang sức |
中等品質 | TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất trung bình |
鉄製品 | THIẾT CHẾ PHẨM | đồ sắt |
輸出品 | THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất;hàng xuất cảng;hàng xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
貴重品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG PHẨM | vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang… |
船積品質条件 | THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi bốc |
盟外品 | MINH NGOẠI PHẨM | hàng ngoài hiệp hội |
最高品質 | TỐI CAO PHẨM CHẤT | phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất |
外国品 | NGOẠI QUỐC PHẨM | hàng ngoại hóa |
到着品質条件 | ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi đến |
中等品 | TRUNG ĐĂNG PHẨM | phẩm chất bình quân khá |
最上等品質 | TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất |
自由化品目表 | TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU | danh mục tự do |
毛糸製品 | MAO MỊCH CHẾ PHẨM | hàng len |
正常の品質 | CHÍNH THƯỜNG PHẨM CHẤT | phẩm chất tiêu thụ tốt |
文芸作品 | VĂN NGHỆ TÁC PHẨM | tác phẩm văn nghệ |
再輸出品 | TÁI THÂU XUẤT PHẨM | hàng tái xuất |
不良部品 | BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM | bộ phận hư |
繊維製品 | TIỆM DUY CHẾ PHẨM | hàng dệt;hàng vải |
文学作品 | VĂN HỌC TÁC PHẨM | tác phẩm văn học |
再輸入品 | TÁI THÂU NHẬP PHẨM | hàng tái nhập |
不特定品 | BẤT ĐẶC ĐỊNH PHẨM | hàng đồng loạt;hàng không đặc định |
担保商品保管証 | ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG | biên lai tín thác |
軍事作品 | QUÂN SỰ TÁC PHẨM | binh thư |
電気部品 | ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM | phụ tùng điện |
投売り品 | ĐẦU MẠI PHẨM | hàng bán tống bán tháo |
電気製品 | ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM | Hàng điện tử |
架空作品を著述する | GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT | bày trò |
工場製品 | CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM | hàng công nghệ |
先物商品 | TIÊN VẬT THƯƠNG PHẨM | hàng giao sau |
袋詰め品 | ĐẠI CẬT PHẨM | hàng đóng bao |
化学薬品 | HÓA HỌC DƯỢC PHẨM | thuốc tây |
手持ち品 | THỦ TRÌ PHẨM | hàng có sẵn;hàng hiện có |
陸揚げ品質 | LỤC DƯƠNG PHẨM CHẤT | phẩm chất dỡ |
船舶用品購入計算書用船 | THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN | bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
未着商品 | VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM | hàng trên đường |
貴重物品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM | đồ quý |
船舶用品購入計算書 | THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ | bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
目玉商品 | MỤC NGỌC THƯƠNG PHẨM | món hàng bán lỗ để kéo khách |
刺繍賞品 | THÍCH,THỨ xxx THƯỞNG PHẨM | hàng thêu |
輸入禁止品 | THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM | hàng cấm nhập |
ストック品 | PHẨM | hàng tồn kho |
試験化成品 | THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất thí nghiệm |
自動車部品 | TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM | phụ tùng ô tô |
シカゴ商品取引所 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ | ủy ban Thương mại Chicago |
美術工芸品 | MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM | đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ |
生鮮食料品 | SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM | hàng dễ hỏng |
見本近似品質 | KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT | phẩm chất gần như mẫu |
国際標準品目表 | QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU | danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế |
平均中等品質 | BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân khá |
取り扱い品目 | THỦ TRÁP PHẨM MỤC | mặt hàng kinh doanh |
欧州医薬品審査庁 | ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH | Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu |
平均上等品質 | BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân tốt |
不正貿易品 | BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM | hàng lậu |
工業化成品 | CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất công nghiệp |
投げ売り品 | ĐẦU MẠI PHẨM | Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá |
主要運搬品 | CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM | hàng chuyên chở chủ yếu |
零細部分品 | LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM | linh kiện |
輸出禁止品 | THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM | hàng cấm xuất |
先渡し商品 | TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM | hàng kỳ hạn (sở giao dịch) |
主要輸出品 | CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
輸出禁制品 | THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM | hàng cấm xuất |
陸揚げ港品質条件 | LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ |
主力輸出品目 | CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
積み換え品出荷許可書 | TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho chuyển tải |
倉庫預託品担保貸 | THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI | cho vay cầm hàng lưu kho |
中等平均品質条件 | TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | phẩm chất bình quân khá |
倉庫寄託品 | THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM | hàng lưu kho |
手を変え品を変え | THỦ BIẾN PHẨM BIẾN | bằng mọi cách có thể |
倉庫委託品担保貸 | THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI | cho vay cầm hàng lưu kho |
バラ積商品 | TÍCH THƯƠNG PHẨM | hàng xếp rời |
売れない商品 | MẠI THƯƠNG PHẨM | hàng ế |
世界輸出商品量 | THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng xuất khẩu thế giới |
世界輸入商品量 | THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng nhập khẩu thế giới |
見本通りの品質 | KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT | phẩm chất như mẫu |
欧州電子部品工業会 | ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
レトルト食品 | THỰC PHẨM | một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao |
メリヤス製品 | CHẾ PHẨM | dệt kim |
アルカリ性食品 | TÍNH,TÁNH THỰC PHẨM | thức ăn có kiềm |
アイディア商品 | THƯƠNG PHẨM | sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng |
マレーシア商品金融取引所 | THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia |
ベール包装商品 | BAO TRANG THƯƠNG PHẨM | hàng đóng kiện |
契約による商品の特定 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH | cá biệt hóa cho hợp đồng |
バーター輸出品 | THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất đổi hàng |
求償貿易輸出品 | CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất đổi hàng |
ニューヨーク商品取引所 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Hàng hóa New York |
インスタント食品 | THỰC PHẨM | thực phẩm ăn liền |
条件付輸入免税品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
条件付免税輸入品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
遅着する(船、商品) | TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM | đến chậm |
笹巻(ベトナムの食品) | xxx CẢI THỰC PHẨM | bánh chưng |
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 | ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM | Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ |