[kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 3)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
服飾 PHỤC SỨC PHẨM đồ trang sức
中等 TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất trung bình
鉄製 THIẾT CHẾ PHẨM đồ sắt
輸出 THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất;hàng xuất cảng;hàng xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu
貴重 QUÝ TRỌNG,TRÙNG PHẨM vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang…
船積質条件 THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất khi bốc
盟外 MINH NGOẠI PHẨM hàng ngoài hiệp hội
最高 TỐI CAO PHẨM CHẤT phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất
外国 NGOẠI QUỐC PHẨM hàng ngoại hóa
到着質条件 ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất khi đến
中等 TRUNG ĐĂNG PHẨM phẩm chất bình quân khá
最上等 TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất
自由化目表 TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU danh mục tự do
毛糸製 MAO MỊCH CHẾ PHẨM hàng len
正常の CHÍNH THƯỜNG PHẨM CHẤT phẩm chất tiêu thụ tốt
文芸作 VĂN NGHỆ TÁC PHẨM tác phẩm văn nghệ
再輸出 TÁI THÂU XUẤT PHẨM hàng tái xuất
不良部 BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM bộ phận hư
繊維製 TIỆM DUY CHẾ PHẨM hàng dệt;hàng vải
文学作 VĂN HỌC TÁC PHẨM tác phẩm văn học
再輸入 TÁI THÂU NHẬP PHẨM hàng tái nhập
不特定 BẤT ĐẶC ĐỊNH PHẨM hàng đồng loạt;hàng không đặc định
担保商保管証 ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
軍事作 QUÂN SỰ TÁC PHẨM binh thư
電気部 ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM phụ tùng điện
投売り ĐẦU MẠI PHẨM hàng bán tống bán tháo
電気製 ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM Hàng điện tử
架空作を著述する GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT bày trò
工場製 CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM hàng công nghệ
先物商 TIÊN VẬT THƯƠNG PHẨM hàng giao sau
袋詰め ĐẠI CẬT PHẨM hàng đóng bao
化学薬 HÓA HỌC DƯỢC PHẨM thuốc tây
手持ち THỦ TRÌ PHẨM hàng có sẵn;hàng hiện có
陸揚げ LỤC DƯƠNG PHẨM CHẤT phẩm chất dỡ
船舶用購入計算書用船 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
未着商 VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM hàng trên đường
貴重物 QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM đồ quý
船舶用購入計算書 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
目玉商 MỤC NGỌC THƯƠNG PHẨM món hàng bán lỗ để kéo khách
刺繍賞 THÍCH,THỨ xxx THƯỞNG PHẨM hàng thêu
輸入禁止 THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM hàng cấm nhập
ストック PHẨM hàng tồn kho
試験化成 THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM hóa chất thí nghiệm
自動車部 TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM phụ tùng ô tô
シカゴ商取引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ ủy ban Thương mại Chicago
美術工芸 MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ
生鮮食料 SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM hàng dễ hỏng
見本近似 KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT phẩm chất gần như mẫu
国際標準目表 QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế
平均中等 BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất bình quân khá
取り扱い THỦ TRÁP PHẨM MỤC mặt hàng kinh doanh
欧州医薬審査庁 ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
平均上等 BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất bình quân tốt
不正貿易 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM hàng lậu
工業化成 CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM hóa chất công nghiệp
投げ売り ĐẦU MẠI PHẨM Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
主要運搬 CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM hàng chuyên chở chủ yếu
零細部分 LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM linh kiện
輸出禁止 THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM hàng cấm xuất
先渡し商 TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
主要輸出 CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM mặt hàng xuất khẩu chủ lực
輸出禁制 THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM hàng cấm xuất
陸揚げ港質条件 LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ
主力輸出 CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC mặt hàng xuất khẩu chủ lực
積み換え出荷許可書 TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho chuyển tải
倉庫預託担保貸 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
中等平均質条件 TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN phẩm chất bình quân khá
倉庫寄託 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM hàng lưu kho
手を変えを変え THỦ BIẾN PHẨM BIẾN bằng mọi cách có thể
倉庫委託担保貸 THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
バラ積商 TÍCH THƯƠNG PHẨM hàng xếp rời
売れない商 MẠI THƯƠNG PHẨM hàng ế
世界輸出商 THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG lượng hàng xuất khẩu thế giới
世界輸入商 THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG lượng hàng nhập khẩu thế giới
見本通りの KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT phẩm chất như mẫu
欧州電子部工業会 ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu
レトルト食 THỰC PHẨM một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao
メリヤス製 CHẾ PHẨM dệt kim
アルカリ性食 TÍNH,TÁNH THỰC PHẨM thức ăn có kiềm
アイディア商 THƯƠNG PHẨM sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng
マレーシア商金融取引所 THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia
ベール包装商 BAO TRANG THƯƠNG PHẨM hàng đóng kiện
契約による商の特定 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH cá biệt hóa cho hợp đồng
バーター輸出 THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất đổi hàng
求償貿易輸出 CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất đổi hàng
ニューヨーク商取引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa New York
インスタント食 THỰC PHẨM thực phẩm ăn liền
条件付輸入免税 ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
条件付免税輸入 ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
遅着する(船、商) TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM đến chậm
笹巻(ベトナムの食) xxx CẢI THỰC PHẨM bánh chưng
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製 ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều