Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
共に分け合う | CỘNG PHÂN HỢP | san sẻ |
二等分 | NHỊ ĐĂNG PHÂN | Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.) |
約半分 | ƯỚC BÁN PHÂN | khoảng một nửa |
大部分 | ĐẠI BỘ PHÂN | đại bộ phận; phần lớn |
かき分ける | PHÂN | xô đẩy đến bước đường cùng; xô đẩy; ùn đẩy; đẩy |
零細部分品 | LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM | linh kiện |
特異値分解 | ĐẶC DỊ TRỊ PHÂN GIẢI | sự phân tích giá trị đặc tính |
降格処分 | GIÁNG,HÀNG CÁCH XỬ,XỨ PHÂN | cách chức; hình thức kỷ luật cách chức |
混合成分 | HỖN HỢP THÀNH PHÂN | dị chất |
重要部分 | TRỌNG,TRÙNG YẾU BỘ PHÂN | bộ phận quan trọng |
衣食充分な | Y THỰC SUNG PHÂN | đủ ăn đủ mặc |
船一隻分の積み荷量 | THUYỀN NHẤT CHÍCH PHÂN TÍCH HÀ LƯỢNG | hàng đủ trọng tải |
比例配分 | TỶ LỆ PHỐI PHÂN | sự phân phối theo tỷ lệ |
懲戒処分 | TRÙNG GIỚI XỬ,XỨ PHÂN | biện pháp trừng phạt |
残った分 | TÀN PHÂN | phần còn lại |
意味が分かる | Ý VỊ PHÂN | hiểu ý |
仕事を分ける | SĨ,SỸ SỰ PHÂN | phân công |
思う存分 | TƯ TỒN PHÂN | hết sức; thả phanh; hết mình; trọn vẹn; xả láng; như mưa như gió (khóc);tận tình; nhiệt tình; chăm chú; trọn vẹn;thỏa thích |
必要十分条件 | TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần và đủ |
ふるい分ける | PHÂN | sàng sảy |
ごみを分別する | PHÂN BIỆT | phân biệt loại rác |
二原子分子 | NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ PHÂN TỬ,TÝ | Phân tử có hai nguyên tử |
はっきり分かる | PHÂN | hiểu rõ |
生活に充分な | SINH HOẠT SUNG PHÂN | no ấm;no đủ |
米をふるい分ける | MỄ PHÂN | sàng gạo |
食べ物が充分ある | THỰC VẬT SUNG PHÂN | đủ ăn |
電子情報収集分析検索システム | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC | Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử |
豪州取引報告分析センター | HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH | Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc |
小麦粉をふるい分ける | TIỂU MẠCH PHẤN PHÂN | rây bột |
アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル | THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH | Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |