[kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 3)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
共にけ合う CỘNG PHÂN HỢP san sẻ
二等 NHỊ ĐĂNG PHÂN Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.)
約半 ƯỚC BÁN PHÂN khoảng một nửa
大部 ĐẠI BỘ PHÂN đại bộ phận; phần lớn
かきける PHÂN xô đẩy đến bước đường cùng; xô đẩy; ùn đẩy; đẩy
零細部 LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM linh kiện
特異値 ĐẶC DỊ TRỊ PHÂN GIẢI sự phân tích giá trị đặc tính
降格処 GIÁNG,HÀNG CÁCH XỬ,XỨ PHÂN cách chức; hình thức kỷ luật cách chức
混合成 HỖN HỢP THÀNH PHÂN dị chất
重要部 TRỌNG,TRÙNG YẾU BỘ PHÂN bộ phận quan trọng
衣食充 Y THỰC SUNG PHÂN đủ ăn đủ mặc
船一隻の積み荷量 THUYỀN NHẤT CHÍCH PHÂN TÍCH HÀ LƯỢNG hàng đủ trọng tải
比例配 TỶ LỆ PHỐI PHÂN sự phân phối theo tỷ lệ
懲戒処 TRÙNG GIỚI XỬ,XỨ PHÂN biện pháp trừng phạt
残った TÀN PHÂN phần còn lại
意味がかる Ý VỊ PHÂN hiểu ý
仕事をける SĨ,SỸ SỰ PHÂN phân công
思う存 TƯ TỒN PHÂN hết sức; thả phanh; hết mình; trọn vẹn; xả láng; như mưa như gió (khóc);tận tình; nhiệt tình; chăm chú; trọn vẹn;thỏa thích
必要十条件 TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN Điều kiện cần và đủ
ふるいける PHÂN sàng sảy
ごみを別する PHÂN BIỆT phân biệt loại rác
二原子 NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ PHÂN TỬ,TÝ Phân tử có hai nguyên tử
はっきりかる PHÂN hiểu rõ
生活に充 SINH HOẠT SUNG PHÂN no ấm;no đủ
米をふるいける MỄ PHÂN sàng gạo
食べ物が充ある THỰC VẬT SUNG PHÂN đủ ăn
電子情報収集析検索システム ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử
豪州取引報告析センター HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc
小麦粉をふるいける TIỂU MẠCH PHẤN PHÂN rây bột
アジア太平洋圏温暖化対策析モデル THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều