Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
剖 | PHẪU | sự phân tách; sự chia ra |
解剖学 | GIẢI PHẪU HỌC | giải phẫu học; khoa giải phẫu |
解剖 | GIẢI PHẪU | sự giải phẫu; việc giải phẫu |
生体解剖 | SINH THỂ GIẢI PHẪU | sự giải phẫu; sự mổ xẻ động vật sống |