[kanji] Chữ Hán tự: PHỤ 埠

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
頭管理人保管証券 PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho cầu cảng
頭税 PHỤ ĐẦU THUẾ phí cầu cảng
頭条項 PHỤ ĐẦU ĐIỀU HẠNG điều khoản cập cầu
頭倉庫受取書 PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ THỤ,THỌ THỦ THƯ phiếu lưu kho cảng
頭倉庫 PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ kho cảng
頭使用量 PHỤ ĐẦU SỬ,SỨ DỤNG LƯỢNG phí cầu cảng
頭上屋引渡し PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ giao tại lán cảng
PHỤ ĐẦU bến cảng;cầu cảng;cầu nhô
陸揚 LỤC DƯƠNG PHỤ ĐẦU bến dỡ
積込 TÍCH VÀO PHỤ ĐẦU bến bốc
荷上げ HÀ THƯỢNG PHỤ ĐẦU bến dỡ
荷下ろし HÀ HẠ PHỤ ĐẦU bến dỡ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều