[kanji] Chữ Hán tự : QUÁI 怪

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
QUÁI KỲ kì quái; quái lạ; kinh dị; kì lạ; kỳ dị; rùng rợn;kì quái; quái lạ; kinh dị; kỳ dị; kỳ lạ; rùng rợn
QUÁI QUANG ánh sáng huyền bí; ánh sáng lung linh; ánh sáng kỳ ảo
しむ QUÁI nghi ngờ
しい QUÁI đáng ngờ; không bình thường; khó tin;vụng về
QUÁI VĂN vụ bê bối
QUÁI THÚ quái thú; quái vật
QUÁI VẬT quái vật
我する QUÁI NGÃ bị thương;thương
我する QUÁI NGÃ bị đau; bị thương
QUÁI NGÃ vết thương; thương
奇物語り QUÁI KỲ VẬT NGỮ câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn
奇映画 QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA phim kinh dị
奇小説 QUÁI KỲ TIỂU THUYẾT Tiểu thuyết ly kỳ
KỲ QUÁI kỳ ảo;kỳ khôi;kỳ lạ;kỳ quái
KỲ QUÁI kì quái; ly kì; lạ lùng;sự kì quái; sự ly kì; sự kì lạ; sự lạ lùng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều