Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
冠婚葬祭 | QUAN,QUÂN HÔN TÀNG TẾ | bốn nghi thức cổ quan trọng |
冠する | QUAN,QUÂN | có ý định; phác thảo; phác họa |
冠 | QUAN,QUÂN | mũ miện; vương miện;sự độc nhất vô nhị; số một; sự không ai sánh bằng; đột nhất vô nhị; không ai sánh bằng; hàng đầu |
花冠 | HOA QUAN,QUÂN | tràng hoa; vòng hoa |
紅冠鳥 | HỒNG QUAN,QUÂN ĐIỂU | chim giáo chủ |
王冠 | VƯƠNG QUAN,QUÂN | vương miện |
栄冠 | VINH QUAN,QUÂN | vương miện; vòng nguyệt quế |
弱冠 | NHƯỢC QUAN,QUÂN | tính chất thanh niên; tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung |
帝冠 | ĐẾ QUAN,QUÂN | vương miện |
定冠詞 | ĐỊNH QUAN,QUÂN TỪ | Mạo từ xác định |
お冠 | QUAN,QUÂN | sự cực kỳ tức giận; sự vô cùng tức giận; sự tức tối tột độ |
金冠 | KIM QUAN,QUÂN | sự bọc vàng (răng); bọc vàng |
草冠 | THẢO QUAN,QUÂN | mũ miện bằng cỏ |