[kanji] Chữ Hán tự : QUANG 光

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
QUANG TUYẾN nắng;tia;tia sáng
QUANG TỬ,TÝ Photon; lượng tử ánh sáng
QUANG HOÀN vầng hào quang; vầng ánh sáng
合成 QUANG HỢP THÀNH sự quang hợp; quang hợp
熱費 QUANG NHIỆT PHÍ tiền điện và nhiên liệu; chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu; tiền điện và nhiên liệu; chi phí điện năng và nhiên liệu; chi phí tiền điện và nhiên liệu
化学反応 QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG Phản ứng quang hóa
QUANG CHIẾU sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
化学 QUANG HÓA HỌC Quang hóa học
QUANG NGUYÊN nguồn sáng; nguồn ánh sáng
ファイバ QUANG Sợi quang
QUANG TRẠCH độ bóng; độ sáng (của bề mặt)
ディスク QUANG Đĩa quang học; đĩa quang học số
栄がある QUANG VINH rạng ngời
QUANG bóng;sáng; tỏa sáng; phát sáng; chiếu sáng;soi sáng
QUANG VINH quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự;quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự; vui mừng
り輝く QUANG HUY tỏa sáng; sáng lấp lánh
QUANG THÚC chùm sáng
り物 QUANG VẬT vật phát sáng
QUANG CẢNH quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
の速さ QUANG TỐC Tốc độ ánh sáng
QUANG TỐC tốc độ ánh sáng
QUANG THÁI,THẢI ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói lọi;sự tài giỏi; sự lỗi lạc; sự tài hoa; tài giỏi; tài hoa
に満ちた空 QUANG MẪN KHÔNG,KHỐNG Bầu trời ngập tràn ánh sáng
輝ある QUANG HUY bóng lộn
QUANG NIÊN năm ánh sáng
QUANG ánh sáng
QUANG HUY sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy
学顕微鏡 QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi quang học
QUANG TRỤC trục ánh sáng
学繊維 QUANG HỌC TIỆM DUY sợi quang học
QUANG GIÁC cảm giác về ánh sáng
学機械 QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI máy quang học
線療法 QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
QUANG HỌC Quang học
する QUAN QUANG du lãm; thăm quan; du lịch
ダイオード PHÁT QUANG đi ốt phát quang
照明 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha
QUAN QUANG sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
する PHÁT QUANG phát sáng; phát quang
ĐẦU QUANG KHÍ máy rọi ánh sáng
HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông
PHÁT QUANG phát quang;sự phát sáng; sự phát quang
HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông
CHÚC QUANG nến
QUÁI QUANG ánh sáng huyền bí; ánh sáng lung linh; ánh sáng kỳ ảo
HUỲNH QUANG Huỳnh quang
ĐIỂM QUANG NGUYÊN nguồn phát sáng
HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông;người có đầu óc không nhanh nhạy; người phản ứng chậm chạp
ĐIỂM QUANG Đèn sân khấu
HẮC QUANG sự đen bóng
塗料 HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU sơn huỳnh quang
ĐĂNG QUANG Ánh đèn
HƯỚNG QUANG TÍNH,TÁNH Tính hướng đến ánh sáng
絶佳 PHONG QUANG TUYỆT GIAI vẻ đẹp hùng vĩ
BẠC QUANG ánh sáng nhạt nhoà
明媚の地 PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA Nơi có phong cảnh đẹp
ĐẠO QUANG ánh chớp
に包まれる VINH QUANG BAO vinh thân
明媚 PHONG QUANG MINH MỊ Cảnh đẹp thiên nhiên
VINH QUANG thanh danh;vinh;vinh hiển;vinh quang
PHONG QUANG vẻ đẹp tự nhiên
NGUYỆT QUANG ánh trăng
石火 ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA tốc độ tia chớp
BẠCH QUANG Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học)
掲示板 ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG bảng điện
植物 PHÁT QUANG THỰC VẬT thực vật phát quang
NHẬT QUANG DỤC sự tắm nắng
ĐIỆN QUANG ánh sáng điện;điện quang
塗料 PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU sơn phát quang
にさらす NHẬT QUANG dãi nắng
DƯƠNG QUANG ánh sáng mặt trời; ánh nắng
動物 PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT Động vật phát quang
NHẬT QUANG ánh mặt trời;nắng
QUAN QUANG CHỈ giấy ảnh
PHÁT QUANG THỂ thể phát quang
照明器 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ máy chiếu sáng; máy rọi sáng
御来 NGỰ LAI QUANG mặt trời mọc
反射 PHẢN XẠ QUANG TUYẾN tia phản xạ
南極 NAM CỰC QUANG Nam cực quang
入射 NHẬP XẠ QUANG TUYẾN Tia tới (vật lý)
悲惨な BI THẢM QUANG CẢNH thảm cảnh
天体分 THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể
直射日 TRỰC XẠ NHẬT QUANG ánh mặt trời chiếu thẳng
不可視 BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN tia không nhìn thấy
日本人観客が落とす金 NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi
カラー観 QUAN QUANG CHỈ giấy ảnh màu
まぶしい QUANG sáng chói
きらりと QUANG ánh lên
汗できらきら HÃN QUANG mướt mồ hôi
目がくらむような日 MỤC NHẬT QUANG nắng chói

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều