Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
帰省 | QUY TỈNH | sự về quê hương; sự về quê; sự về thăm quê; về quê hương; về quê; về thăm quê |
帰宅する | QUY TRẠCH | về nhà; trở về nhà |
帰宅 | QUY TRẠCH | việc về nhà |
帰国する | QUY QUỐC | về nước; về tổ quốc |
帰国 | QUY QUỐC | sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc |
帰化 | QUY HÓA | sự làm hợp với thủy thổ (cây cối); du nhập;sự nhập tịch; sự nhập quốc tịch; nhập quốc tịch |
帰依する | QUY Ỷ,Y | quy y; theo đạo |
帰順する | QUY THUẬN | qui phục;qui thuận |
帰依 | QUY Ỷ,Y | sự quy y; quy y |
帰順 | QUY THUẬN | qui hàng |
帰京 | QUY KINH | sự trở về thủ đô; hồi kinh |
帰郷 | QUY HƯƠNG | sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê |
帰る | QUY | đi về;về |
帰還する | QUY HOÀN | trở về; hồi hương |
帰り路 | QUY LỘ | đường về |
帰還 | QUY HOÀN | sự trở về; sự hồi hương; trở về; hồi hương |
帰り | QUY | sự trở về; sự về |
帰途 | QUY ĐỒ | trên đường về; giữa đường; trên chặng về |
帰って行く | QUY HÀNH,HÀNG | ra về |
帰路 | QUY LỘ | đường về; đường trở về |
帰った | QUY | đã về |
帰航 | QUY HÀNG | chuyến về |
帰す | QUY | cho về; trả về |
帰省する | QUY TỈNH | về quê hương; về quê; về thăm quê |
回帰熱 | HỒI QUY NHIỆT | Bệnh sốt có định kỳ |
朝帰り | TRIỀU,TRIỆU QUY | ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng |
回帰 | HỒI QUY | hồi quy; quay trở lại; trở về |
日帰り | NHẬT QUY | hành trình trong ngày |
不帰 | BẤT QUY | sự không phục hồi lại được nữa |
復帰する | PHỤC QUY | hồi cư |
お帰りなさい | QUY | đã về đấy à; về rồi à |
復帰 | PHỤC QUY | sự khôi phục |
お帰り | QUY | trên đường về; về |
難民帰還 | NẠN,NAN DÂN QUY HOÀN | Sự quay về của người tị nạn; sự hồi hương |
国へ帰る | QUỐC QUY | về nước |
家へ帰る | GIA QUY | về nhà |
田舎へ帰る | ĐIỀN XÁ QUY | về quê |
持って帰る | TRÌ QUY | mang về |
労働者を復帰する | LAO ĐỘNG GIẢ PHỤC QUY | Tuyển dụng lại |