[kanji] Chữ Hán tự: SÁNG 創

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
造する SÁNG TẠO,THÁO sáng chế;tạo
造する SÁNG TẠO,THÁO sáng tạo
SÁNG TẠO,THÁO sự sáng tạo
設する SÁNG THIẾT đào tạo;gây;gây dựng;lập
立記念行事 SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ lễ kỷ niệm thành lập
立記念日 SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT ngày thành lập
立記念式 SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm thành lập
立者 SÁNG LẬP GIẢ người sáng lập
立する SÁNG LẬP khai sáng;tạo lập;thành lập
SÁNG LẬP sự thành lập; sự sáng lập; sự xây dựng; việc đặt nền móng
業する SÁNG NGHIỆP tạo nghiệp
SÁNG Ý sáng kiến;sáng ý
刊する SÁNG SAN xuất bản; phát hành số đầu
SÁNG SAN sự xuất bản; số phát hành đầu tiên
SÁNG TÁC tác phẩm
SÁNG bắt đầu; khởi nguồn
ĐỘC SÁNG sự tự sáng tác
天地 THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO,THÁO Sự tạo thành

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều