[kanji] Chữ Hán tự : SẢNH 庁

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
SẢNH XÁ Tòa nhà văn phòng chính phủ
SẢNH cục
ĐÔ SẢNH tòa đô chính;văn phòng chính phủ Tokyo
QUAN SẢNH cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan;công sở
HUYỆN SẢNH tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
PHỦ SẢNH trụ sở của quận
警視 CẢNH THỊ SẢNH trụ sở cảnh sát
行官 HÀNH,HÀNG QUAN SẢNH cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước
特許 ĐẶC HỨA SẢNH nơi cấp bằng sáng chế
法王 PHÁP VƯƠNG SẢNH tòa thánh
気象 KHÍ TƯỢNG SẢNH nha khí tượng
検察 KIỂM SÁT SẢNH viện kiểm sát
原子力 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH Cục Năng lượng Nguyên tử
管轄官 QUẢN HẠT QUAN SẢNH cơ quan chủ quản; cơ quan có thẩm quyền
当該官 ĐƯƠNG CAI QUAN SẢNH cấp chính quyền có liên quan
国際開発 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cục Phát triển Quốc tế
経済企画 KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH Sở kế hoạch và đầu tư
タイ電力 ĐIỆN LỰC SẢNH Cơ quan Phát Điện Thái Lan
カナダ国際開発 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada
欧州医薬品審査 ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
連邦科学産業研究 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
放射性廃棄物監督 PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều