[kanji] Chữ Hán tự : SẦU 愁

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
える SẦU phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán
SẦU nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
HƯƠNG SẦU nỗi nhớ nhà; nỗi sầu xa xứ; nỗi nhớ
LỮ SẦU nỗi cô đơn trong hành trình
ƯU SẦU sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu
BI SẦU Sự đau buồn
AI SẦU đau thương;nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm
傷様でございます SẦU THƯƠNG DẠNG Xin thành thật chia buồn

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều