[kanji] Chữ Hán tự: SUNG 充

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
SUNG MẪN đầy rẫy; tràn trề;sung mãn;viên mãn
実する SUNG THỰC làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu
SUNG THỰC sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ
分支出できる SUNG PHÂN CHI XUẤT đủ tiêu
分に SUNG PHÂN sung mãn
分な重量 SUNG PHÂN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG đủ cân
分な SUNG PHÂN đủ;đủ dùng;khoái;khoái trá;mãn nguyện
分する SUNG PHÂN đầy đủ; thỏa mãn
SUNG PHÂN đầy đủ;sự đầy đủ
電機 SUNG ĐIỆN CƠ,KY máy nạp bình điện
てる SUNG đầy đủ; bố trí; sắp xếp;đoán; dự đoán; dự toán;phân công (công việc);trúng; trúng đích;vấp; va chạm
電器 SUNG ĐIỆN KHÍ máy nạp bình điện
たす SUNG sung
電する SUNG ĐIỆN nạp điện
SUNG TÚC sự bổ sung; bổ sung;sung túc
血した目 SUNG HUYẾT MỤC mắt bị đỏ tấy; đau mắt
SUNG HUYẾT sung huyết
満する SUNG MẪN làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy
発注システム BỔ SUNG PHÁT CHÚ Hệ thống Đặt hàng Điện tử
する BỔ SUNG bổ sung; cho thêm; đổ thêm
BỔ SUNG bổ sung;sự bổ sung
NÃO SUNG HUYẾT sự sung huyết não
KHUẾCH SUNG sự mở rộng
BẤT SUNG PHÂN không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn
衣食分な Y THỰC SUNG PHÂN đủ ăn đủ mặc
生活に分な SINH HOẠT SUNG PHÂN no ấm;no đủ
食べ物が分ある THỰC VẬT SUNG PHÂN đủ ăn

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều