Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
使用済み | SỬ,SỨ DỤNG TẾ | đã sử dụng rồi |
使ってみる | SỬ,SỨ | dùng thử |
使用機能 | SỬ,SỨ DỤNG CƠ,KY NĂNG | tính năng sử dụng |
使う | SỬ,SỨ | dụng;sử dụng; dùng;xài |
使用権 | SỬ,SỨ DỤNG QUYỀN | quyền sử dụng |
使い道 | SỬ,SỨ ĐẠO | cách dùng; cách sử dụng |
使用期限 | SỬ,SỨ DỤNG KỲ HẠN | hạn dùng |
使い方 | SỬ,SỨ PHƯƠNG | cách dùng;cách sử dụng |
使用方 | SỬ,SỨ DỤNG PHƯƠNG | cách sử dụng; phương thức sử dụng; cách dùng |
使い捨て | SỬ,SỨ SẢ | sự sử dụng một lần rồi vứt |
使用人 | SỬ,SỨ DỤNG NHÂN | người làm công; nô lệ; người ở; người hầu |
使いする | SỬ,SỨ | làm việc vặt; truyền tin; thông báo; huấn luyện; sử dụng |
使用する | SỬ,SỨ DỤNG | dụng;xài |
使い | SỬ,SỨ | cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng |
使用する | SỬ,SỨ DỤNG | dùng; sử dụng; tận dụng |
使用しみる | SỬ,SỨ DỤNG | dùng thử |
使用 | SỬ,SỨ DỤNG | sự sử dụng; sử dụng |
使徒 | SỬ,SỨ ĐỒ | môn đồ; môn đệ; học trò |
使役する | SỬ,SỨ DỊCH | thuê làm; bắt làm |
使役 | SỬ,SỨ DỊCH | sự bắt làm việc; sự bắt lao động; bắt làm việc;thể sai khiến |
使者 | SỬ,SỨ GIẢ | sứ giả |
使官 | SỬ,SỨ QUAN | sứ quán |
使節団 | SỬ,SỨ TIẾT ĐOÀN | phái đoàn đại biểu |
使命 | SỬ,SỨ MỆNH | sứ mạng;sứ mệnh; nhiệm vụ |
使節 | SỬ,SỨ TIẾT | công sứ; đại diện ngoại giao |
使わす | SỬ,SỨ | gửi; trao |
酷使 | KHỐC SỬ,SỨ | sự lạm dụng; sử dụng quá mức |
天使の様な少女 | THIÊN SỬ,SỨ DẠNG THIẾU,THIỂU NỮ | thiếu nữ như thiên sứ |
行使 | HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ | sự hành động; sự tiến hành |
天使 | THIÊN SỬ,SỨ | thiên sứ;thiên thần; thiên sứ |
大使館 | ĐẠI SỬ,SỨ QUÁN | đại sứ quán;tòa đại sứ |
大使 | ĐẠI SỬ,SỨ | đại sứ;khâm sứ |
勅使 | SẮC SỬ,SỨ | sắc sứ; sứ giả; người truyền sắc chỉ của vua |
公使館員 | CÔNG SỬ,SỨ QUÁN VIÊN | viên công sứ; nhân viên tòa công sứ |
特使 | ĐẶC SỬ,SỨ | đặc sứ |
公使館 | CÔNG SỬ,SỨ QUÁN | tòa công sứ |
公使 | CÔNG SỬ,SỨ | công sứ |
お使い | SỬ,SỨ | việc lặt vặt; mục đích; lời nhắn |
遣唐使 | KHIỂN ĐƯỜNG SỬ,SỨ | công sứ; sứ thần |
小間使い | TIỂU GIAN SỬ,SỨ | hầu gái |
小間使 | TIỂU GIAN SỬ,SỨ | hầu gái |
天の使い | THIÊN SỬ,SỨ | Thiên thần; thiên sứ |
空港使用料 | KHÔNG,KHỐNG CẢNG SỬ,SỨ DỤNG LIỆU | lệ phí sân bay; thuế sân bay |
特許使用免許 | ĐẶC HỨA SỬ,SỨ DỤNG MIỄN HỨA | giấy dùng sáng chế |
人形使い | NHÂN HÌNH SỬ,SỨ | Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
埠頭使用量 | PHỤ ĐẦU SỬ,SỨ DỤNG LƯỢNG | phí cầu cảng |
人形使い | NHÂN HÌNH SỬ,SỨ | Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
こき使う | SỬ,SỨ | làm khó; gây khó khăn |
魔法使い | MA PHÁP SỬ,SỨ | phù thủy;thầy pháp |
賄賂を使う | HỐI LỘ SỬ,SỨ | đút lót;đút tiền |
お金を使用する | KIM SỬ,SỨ DỤNG | dùng tiền |
お金を使う | KIM SỬ,SỨ | xài tiền |
残らず使い果たす | TÀN SỬ,SỨ QUẢ | hết trơn;hết trụi |
お金を使い果たす | KIM SỬ,SỨ QUẢ | cạn tiền;cạn túi;cạn xu;hết tiền |
駐日大使 | TRÚ NHẬT ĐẠI SỬ,SỨ | Đại sứ thường trú tại nhật bản |
権力行使 | QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ | quyền hành |
権力を行使する | QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ | dương oai |
試験的に使用する | THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG | dùng thử |
武力を行使する | VŨ,VÕ LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ | dụng võ |
機械を行使する | CƠ,KY GIỚI HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ | sẵn dịp |
特命全権大使 | ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ,SỨ | Đại sứ đặc mệnh toàn quyền |
特命全権公使 | ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ,SỨ | công sứ đặc mệnh toàn quyền |
おべっかを使う | SỬ,SỨ | nịnh;nịnh nọt |
特定通常兵器使用禁止制限条約 | ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
箱を作るために使用する | TƯƠNG,SƯƠNG TÁC SỬ,SỨ DỤNG | dùng làm hộp |