[kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
DUY TÂM LUẬN duy tâm luận;tâm thần luận; chủ nghĩa duy tâm; thuyết duy tâm
PHẬT TÂM phật tâm;tâm Phật; tâm tính nhà Phật
NHẤT TÂM quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm;sự đồng tâm nhất trí; sự mải mê; sự chăm chú
ĐẠO TÂM Ý đồ ăn trộm
ĐĂNG TÂM Bấc đèn; tim đèn
ÁC TÂM Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn
TẢ TÂM THẤT Tâm thất trái
DUY TÂM duy tâm
を持つ QUAN TÂM TRÌ thiết tha
担懐 HƯ TÂM ĐẢM HOÀI Tính thật thà; tính chân thật
NGHI TÂM sự nghi ngờ; nghi ngờ
する QUYẾT TÂM quyết;quyết lòng
HẰNG TÂM sự vững vàng; quan niệm vững vàng không thay đổi; sự chín chắn; sự kiên định; vững vàng; chín chắn; kiên định
TIỂU TÂM hẹp bụng;hẹp dạ (hẹp lòng);lấm lét;nhát;nhát gan;sợ sệt
HƯỚNG TÂM LỰC Lực hướng tâm
NHÂN TÂM ĐỊA Sự ý thức
配なく TÂM PHỐI đừng bận tâm; đừng lo lắng
QUAN TÂM sự quan tâm; quan tâm;tân tư
HƯ TÂM vô tư; không thiên vị; công bằng;vô tư; sự công bằng; sự không thiên vị
DỊ TÂM dị tâm
する QUYẾT TÂM quyết tâm; quyết chí
TẨM TÂM ĐỊA Cảm giác khi nằm ngủ
NHÂN TÂM nhân tâm
する KHỔ TÂM chăm lo
深い DỤNG TÂM THÂM cẩn thận; thận trọng
QUYẾT TÂM sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí
LUYẾN TÂM trái tim đang yêu
HẠI TÂM tâm địa xấu xa; ác tâm; xấu bụng
THIẾT TÂM Lõi sắt;quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá
する KHỔ TÂM lao tâm khổ tứ; siêng năng
する DỤNG TÂM cẩn thận; thận trọng
CẦU TÂM LỰC lực hướng tâm
LUYẾN TÂM Tình yêu; tình cảm lưu luyến trai gái
する AN,YÊN TÂM yên tâm; an tâm
BẠN TÂM Tinh thần chống đối
DÃ TÂM dã tâm
KHỔ TÂM khó lòng;sự lao tâm khổ tứ; sự siêng năng; sự chuyên cần
DỤNG TÂM dụng tâm; sự cẩn thận
KHÍ TÂM khí chất; thói quen; tính khí; tính tình
した AN,YÊN TÂM bình tâm
SƠ TÂM tâm nguyện ban đầu
NHỊ TÂM Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng
TRỌNG,TRÙNG TÂM trọng tâm
LƯƠNG TÂM ĐÍCH lương tâm
HIỆP TÂM CHỨNG bệnh hẹp van tim
を買う HOAN TÂM MÃI được vui lòng; làm vui lòng
AN,YÊN TÂM sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm;yên bụng;yên lòng
NHỊ TÂM Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt
LÝ TÂM sự nhớ nhà; nỗi nhớ nhà; nhớ nhà
LƯƠNG TÂM lương tâm
HẠCH TÂM trọng tâm; cốt lõi
HIẾU TÂM Lòng hiếu nghĩa; lòng hiếu thuận; lòng hiếu thảo
NỘI TÂM nội tâm; đáy lòng;trong lòng
LOẠN TÂM khùng
ĐÔ TÂM trung tâm thành phố; trung tâm đô thị
誠意 NHIỆT TÂM THÀNH Ý nhiệt thành
BẢN TÂM bản tâm;thật tâm; thật lòng
NƯƠNG TÂM trái tim con gái; tâm hồn người con gái
TRUNG TÂM GIÁC Góc ở tâm
VIỄN TÂM LỰC lực ly tâm;ly tâm
NHIỆT TÂM luôn tay
ĐỐ TÂM Lòng ghen tị; lòng đố kị
TRUNG TÂM ĐIỂM Tâm điểm
好奇 HIẾU,HẢO KỲ TÂM tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
懐疑 HOÀI NGHI TÂM Tính đa nghi; sự nghi ngờ
個人 CÁ NHÂN TÂM TÌNH nỗi lòng;nỗi niềm;nỗi riêng
無関 VÔ,MÔ QUAN TÂM hờ hững;ơ thờ
無関 VÔ,MÔ QUAN TÂM không quan tâm;sự không quan tâm
廉恥 LIÊM SỈ TÂM liêm sỉ
住み TRÚ,TRỤ TÂM ĐỊA nơi ở thuận tiện
不安 BẤT AN,YÊN TÂM sự không an tâm;không an tâm
親切 THÂN THIẾT TÂM sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
愛郷 ÁI HƯƠNG TÂM Tình yêu quê hương
愛国 ÁI QUỐC TÂM tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước
集団 TẬP ĐOÀN TÂM LÝ tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể
虚栄 HƯ VINH TÂM lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
一つ NHẤT TÂM Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim
恐怖を起こさせる KHỦNG BỐ TÂM KHỞI khủng bố
向学 HƯỚNG HỌC TÂM Lòng hiếu học
鉄石 THIẾT THẠCH TÂM Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá
向上 HƯỚNG THƯỢNG TÂM Tham vọng; khát vọng vươn lên
人工 NHÂN CÔNG TÂM TẠNG tim nhân tạo
人工 NHÂN CÔNG TÂM PHẾ Tim phổi nhân tạo
出来 XUẤT LAI TÂM Sự bốc đồng
犯罪理学 PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC Tâm lý học tội phạm
公共 CÔNG CỘNG TÂM tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
自尊 TỰ TÔN TÂM lòng tự ái;lòng tự tôn
敵愾 ĐỊCH HI,KHÁI,KHẢI,HẤT TÂM Lòng thù địch; lòng ghen ghét
徳義 ĐỨC NGHĨA TÂM Tinh thần đạo nghĩa
党派 ĐẢNG PHÁI TÂM Tư tưởng bè phái
訓練中 HUẤN LUYỆN TRUNG TÂM trung tâm huấn luyện
人面獣 NHÂN DIỆN THÚ TÂM Con thú đội lốt người
自己中 TỰ KỶ TRUNG TÂM sự ích kỷ
大きな関 ĐẠI QUAN TÂM hết sức quan tâm; quan tâm hết sức; quan tâm nhiều; quan tâm sâu sắc
非常用炉冷却装置 PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp
この先の持ち TIÊN TÂM TRÌ tình cảm đánh dấu từ thời điểm này
うっ血性不全 HUYẾT TÍNH,TÁNH TÂM BẤT TOÀN nhồi máu cơ tim

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều