Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
唯心論 | DUY TÂM LUẬN | duy tâm luận;tâm thần luận; chủ nghĩa duy tâm; thuyết duy tâm |
仏心 | PHẬT TÂM | phật tâm;tâm Phật; tâm tính nhà Phật |
一心 | NHẤT TÂM | quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm;sự đồng tâm nhất trí; sự mải mê; sự chăm chú |
盗心 | ĐẠO TÂM | Ý đồ ăn trộm |
灯心 | ĐĂNG TÂM | Bấc đèn; tim đèn |
悪心 | ÁC TÂM | Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn |
左心室 | TẢ TÂM THẤT | Tâm thất trái |
唯心 | DUY TÂM | duy tâm |
関心を持つ | QUAN TÂM TRÌ | thiết tha |
虚心担懐 | HƯ TÂM ĐẢM HOÀI | Tính thật thà; tính chân thật |
疑心 | NGHI TÂM | sự nghi ngờ; nghi ngờ |
決心する | QUYẾT TÂM | quyết;quyết lòng |
恒心 | HẰNG TÂM | sự vững vàng; quan niệm vững vàng không thay đổi; sự chín chắn; sự kiên định; vững vàng; chín chắn; kiên định |
小心な | TIỂU TÂM | hẹp bụng;hẹp dạ (hẹp lòng);lấm lét;nhát;nhát gan;sợ sệt |
向心力 | HƯỚNG TÂM LỰC | Lực hướng tâm |
人心地 | NHÂN TÂM ĐỊA | Sự ý thức |
ご心配なく | TÂM PHỐI | đừng bận tâm; đừng lo lắng |
関心 | QUAN TÂM | sự quan tâm; quan tâm;tân tư |
虚心 | HƯ TÂM | vô tư; không thiên vị; công bằng;vô tư; sự công bằng; sự không thiên vị |
異心 | DỊ TÂM | dị tâm |
決心する | QUYẾT TÂM | quyết tâm; quyết chí |
寝心地 | TẨM TÂM ĐỊA | Cảm giác khi nằm ngủ |
人心 | NHÂN TÂM | nhân tâm |
苦心する | KHỔ TÂM | chăm lo |
用心深い | DỤNG TÂM THÂM | cẩn thận; thận trọng |
決心 | QUYẾT TÂM | sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí |
恋心 | LUYẾN TÂM | trái tim đang yêu |
害心 | HẠI TÂM | tâm địa xấu xa; ác tâm; xấu bụng |
鉄心 | THIẾT TÂM | Lõi sắt;quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
苦心する | KHỔ TÂM | lao tâm khổ tứ; siêng năng |
用心する | DỤNG TÂM | cẩn thận; thận trọng |
求心力 | CẦU TÂM LỰC | lực hướng tâm |
恋心 | LUYẾN TÂM | Tình yêu; tình cảm lưu luyến trai gái |
安心する | AN,YÊN TÂM | yên tâm; an tâm |
叛心 | BẠN TÂM | Tinh thần chống đối |
野心 | DÃ TÂM | dã tâm |
苦心 | KHỔ TÂM | khó lòng;sự lao tâm khổ tứ; sự siêng năng; sự chuyên cần |
用心 | DỤNG TÂM | dụng tâm; sự cẩn thận |
気心 | KHÍ TÂM | khí chất; thói quen; tính khí; tính tình |
安心した | AN,YÊN TÂM | bình tâm |
初心 | SƠ TÂM | tâm nguyện ban đầu |
二心 | NHỊ TÂM | Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng |
重心 | TRỌNG,TRÙNG TÂM | trọng tâm |
良心的 | LƯƠNG TÂM ĐÍCH | lương tâm |
狭心症 | HIỆP TÂM CHỨNG | bệnh hẹp van tim |
歓心を買う | HOAN TÂM MÃI | được vui lòng; làm vui lòng |
安心 | AN,YÊN TÂM | sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm;yên bụng;yên lòng |
二心 | NHỊ TÂM | Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt |
里心 | LÝ TÂM | sự nhớ nhà; nỗi nhớ nhà; nhớ nhà |
良心 | LƯƠNG TÂM | lương tâm |
核心 | HẠCH TÂM | trọng tâm; cốt lõi |
孝心 | HIẾU TÂM | Lòng hiếu nghĩa; lòng hiếu thuận; lòng hiếu thảo |
内心 | NỘI TÂM | nội tâm; đáy lòng;trong lòng |
乱心 | LOẠN TÂM | khùng |
都心 | ĐÔ TÂM | trung tâm thành phố; trung tâm đô thị |
熱心誠意 | NHIỆT TÂM THÀNH Ý | nhiệt thành |
本心 | BẢN TÂM | bản tâm;thật tâm; thật lòng |
娘心 | NƯƠNG TÂM | trái tim con gái; tâm hồn người con gái |
中心角 | TRUNG TÂM GIÁC | Góc ở tâm |
遠心力 | VIỄN TÂM LỰC | lực ly tâm;ly tâm |
熱心に | NHIỆT TÂM | luôn tay |
妬心 | ĐỐ TÂM | Lòng ghen tị; lòng đố kị |
中心点 | TRUNG TÂM ĐIỂM | Tâm điểm |
好奇心 | HIẾU,HẢO KỲ TÂM | tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò |
懐疑心 | HOÀI NGHI TÂM | Tính đa nghi; sự nghi ngờ |
個人心情 | CÁ NHÂN TÂM TÌNH | nỗi lòng;nỗi niềm;nỗi riêng |
無関心な | VÔ,MÔ QUAN TÂM | hờ hững;ơ thờ |
無関心 | VÔ,MÔ QUAN TÂM | không quan tâm;sự không quan tâm |
廉恥心 | LIÊM SỈ TÂM | liêm sỉ |
住み心地 | TRÚ,TRỤ TÂM ĐỊA | nơi ở thuận tiện |
不安心 | BẤT AN,YÊN TÂM | sự không an tâm;không an tâm |
親切心 | THÂN THIẾT TÂM | sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần |
愛郷心 | ÁI HƯƠNG TÂM | Tình yêu quê hương |
愛国心 | ÁI QUỐC TÂM | tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước |
集団心理 | TẬP ĐOÀN TÂM LÝ | tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể |
虚栄心 | HƯ VINH TÂM | lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn |
一つ心 | NHẤT TÂM | Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim |
恐怖心を起こさせる | KHỦNG BỐ TÂM KHỞI | khủng bố |
向学心 | HƯỚNG HỌC TÂM | Lòng hiếu học |
鉄石心 | THIẾT THẠCH TÂM | Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
向上心 | HƯỚNG THƯỢNG TÂM | Tham vọng; khát vọng vươn lên |
人工心臓 | NHÂN CÔNG TÂM TẠNG | tim nhân tạo |
人工心肺 | NHÂN CÔNG TÂM PHẾ | Tim phổi nhân tạo |
出来心 | XUẤT LAI TÂM | Sự bốc đồng |
犯罪心理学 | PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC | Tâm lý học tội phạm |
公共心 | CÔNG CỘNG TÂM | tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái |
自尊心 | TỰ TÔN TÂM | lòng tự ái;lòng tự tôn |
敵愾心 | ĐỊCH HI,KHÁI,KHẢI,HẤT TÂM | Lòng thù địch; lòng ghen ghét |
徳義心 | ĐỨC NGHĨA TÂM | Tinh thần đạo nghĩa |
党派心 | ĐẢNG PHÁI TÂM | Tư tưởng bè phái |
訓練中心 | HUẤN LUYỆN TRUNG TÂM | trung tâm huấn luyện |
人面獣心 | NHÂN DIỆN THÚ TÂM | Con thú đội lốt người |
自己中心 | TỰ KỶ TRUNG TÂM | sự ích kỷ |
大きな関心 | ĐẠI QUAN TÂM | hết sức quan tâm; quan tâm hết sức; quan tâm nhiều; quan tâm sâu sắc |
非常用炉心冷却装置 | PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ | Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp |
この先の心持ち | TIÊN TÂM TRÌ | tình cảm đánh dấu từ thời điểm này |
うっ血性心不全 | HUYẾT TÍNH,TÁNH TÂM BẤT TOÀN | nhồi máu cơ tim |