Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
惨禍 | THẢM HỌA | thảm khốc |
惨状 | THẢM TRẠNG | cảnh tượng thảm khốc; tình trạng thảm khốc |
惨殺事件 | THẢM SÁT SỰ KIỆN | vụ tàn sát |
惨殺 | THẢM SÁT | tàn sát;thảm sát |
惨死 | THẢM TỬ | sự chết thảm; cái chết thảm thương; chết thảm thương |
惨敗する | THẢM BẠI | thảm bại; thua liểng xiểng |
惨敗 | THẢM BẠI | sự thảm bại; thất bạ thảm hại; thua trận |
惨敗 | THẢM BẠI | sự thảm bại; thất bạ thảm hại |
惨事 | THẢM SỰ | thảm họa; tai nạn thương tâm |
惨め | THẢM | đáng thương; đáng buồn;sự đáng thương |
悲惨な光景 | BI THẢM QUANG CẢNH | thảm cảnh |
悲惨な | BI THẢM | bần thần;bi thảm;buồn thảm;thảm khốc;thê thảm |
悲惨 | BI THẢM | bi thảm;sự bi thảm |