[kanji] Chữ Hán tự: THÂN 伸

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THÂN DƯỢC thần dược;thuốc thần
縮関税率 THÂN SÚC QUAN THUẾ XUẤT suất thuế co giãn
THÂN SÚC sự co giãn
張する THÂN TRƯƠNG mở rộng
THÂN TRƯƠNG sự mở rộng; sự phát triển; mở rộng; phát triển
び縮み THÂN SÚC sự co giãn
び率 THÂN XUẤT Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn
び悩む THÂN NÃO đình trệ; ngừng trệ
びする THÂN THÂN cảm thấy thoải mái
THÂN THÂN một cách thoải mái; thong dong;sự thoải mái
びる THÂN chụp ếch;hoãn; mở rộng;kéo dài; lớn lên; trưởng thành hơn;lan ra
びやか THÂN cảm thấy thoải mái; thong dong
THÂN sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn
ばす THÂN giăng;hoãn; mở rộng;kéo;kéo vào;làm thẳng ra; kéo dài ra;lằng nhằng;thẳng cẳng;vươn
NHỊ THÂN tái bút
NHẬP THÂN cảm hứng
TRUY THÂN tái bút
をする息を切らす KHIẾM THÂN TỨC THIẾT ngáp ngủ
をする KHIẾM THÂN ngáp
KHIẾM THÂN cái ngáp
ばす DẪN THÂN kéo dài;kéo giãn;lê thê
DẪN THÂN kéo giãn
差しべる SAI THÂN chìa (tay);vươn; kéo dài
首をばす THỦ THÂN vươn vai
紐をばす NỮU THÂN giăng dây
生欠 SINH KHIẾM THÂN Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn
引きばす DẪN THÂN dai dẳng;giăng;kéo giãn
引き DẪN THÂN kéo giãn
ひもをばす THÂN căng dây
髪の毛をばす PHÁT MAO THÂN nuôi tóc
チェーンをばす THÂN kéo dây xích

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều