[kanji] Chữ Hán tự: THANH 声

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THANH SẮC thanh sắc; giọng
明書 THANH MINH THƯ bản tuyên bố
THANH MINH lời tuyên bố; lời công bố
THANH VIÊN,VIỆN niềm khích lệ; niềm cổ vũ động viên; tiếng hoan hô cổ vũ; lời động viên
変わり THANH BIẾN sự đổi giọng; đổi giọng; vỡ giọng
を高める THANH CAO lớn tiếng
に慣れる THANH QUÁN bén tiếng
がかれる THANH khàn
がからす THANH khản tiếng
がかすれる THANH khan tiếng; khan; khô
THANH tiếng; giọng nói
調 THANH ĐIỀU điệu;thanh điệu
ÂM THANH âm thanh
CA THANH giọng hát; tiếng hát
ĐÊ THANH giọng thấp
TRUYỀN THANH QUẢN ống nói
NHỤC THANH Giọng trần (không sử dụng micro hoặc các thiết bị âm thanh); giọng thực
KHUẾCH THANH CƠ,KY loa; micro
TRUYỀN THANH KHÍ ống nói
MỸ,MĨ THANH giọng nói hay
KHUẾCH THANH KHÍ loa; micro;máy phóng thanh;máy tăng âm
NHÂN THANH tiếng người
ÁC THANH Âm thanh khó chịu; Tin đồn xấu; lời nói xấu
GIAO THANH KHÚC Cantata (âm nhạc)
PHÁT THANH PHÁP cách phát âm
する PHÁT THANH phát âm
掛かり THANH QUẢI lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử
PHÁT THANH sự phát âm
KIỀU THANH giọng nói mê ly; giọng nói mê hồn
SẢN THANH tiếng khóc chào đời
THIÊN THANH Tiếng nói từ thiên đường; giọng nói từ trời cao
HÃN,HAN THANH tiếng ngáy
をはり上げる ĐẠI THANH THƯỢNG đánh tiếng
TỴ THANH giọng mũi
で話す ĐẠI THANH THOẠI lớn tiếng
TỴ THANH âm mũi
映画 VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA phim câm
で宣伝する ĐẠI THANH TUYÊN TRUYỀN rao
HÒA THANH hòa âm
LỆ THANH giọng nói sắp khóc; giọng nói nghẹn trong nước mắt
で叫ぶ ĐẠI THANH KHIẾU hò hét
ĐẠI THANH giọng to; tiếng lớn; sự lớn tiếng; sự nói to
の残す DANH THANH TÀN lưu danh
CAO THANH giọng cao
DANH THANH danh giá;sự danh tiếng; danh tiếng;thanh danh;vinh hiển
ÂM THANH HỌC âm thanh học; âm học; ngữ âm học
HOAN THANH sự hoan hô; tiếng hoan hô; hoan hô
話し THOẠI THANH giọng nói; tiếng nói chuyện;tiếng nói
曇り ĐÀM THANH giọng nói nghẹn ngào
笑い TIẾU THANH tiếng cười
尖り TIÊM THANH Giọng nói giận dữ; giọng nói sắc gọn
鳴きする MINH THANH kêu
呼び HÔ THANH tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu
鳴き MINH THANH tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
泣きをこらえる KHẤP THANH thổn thức
泣き KHẤP THANH tiếng khóc
叫び KHIẾU THANH tiếng kêu;tiếng la
小さいではなす TIỂU THANH thì thầm
うめき THANH tiếng than vãn; tiếng rền rĩ; tiếng kêu van; rên rỉ; rên lên
猫撫で MIÊU PHỦ,MÔ THANH giọng dỗ ngon dỗ ngọt
猫なで MIÊU THANH tiếng nói dịu dàng; tiếng nói nũng nịu
大きいで叫ぶ ĐẠI THANH KHIẾU gào thét
しゃがれ THANH khản cổ;khan giọng;khàn khàn;khan tiếng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều