Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
塔 | THÁP | đài;tháp; chùa |
塔婆 | THÁP BÀ | tháp chứa hài cốt một vị sư |
仏塔 | PHẬT THÁP | Chùa |
鉄塔 | THIẾT THÁP | tháp sắt |
宝塔 | BẢO THÁP | bảo tháp |
信号塔 | TÍN HIỆU THÁP | tháp tín hiệu |
表忠塔 | BIỂU TRUNG THÁP | Tượng đài kỷ niệm chiến tranh |
給水塔 | CẤP THỦY THÁP | tháp nước |
管制塔 | QUẢN CHẾ THÁP | tháp canh; chòi canh |
監視塔 | GIÁM THỊ THÁP | tháp canh; chòi canh |
忠霊塔 | TRUNG LINH THÁP | tượng đài kỷ niệm người trung liệt |
広告塔 | QUẢNG CÁO THÁP | biển quảng cáo |
五重の塔 | NGŨ TRỌNG,TRÙNG THÁP | tháp 5 tầng; tòa bảo tháp 5 tầng |
象牙の塔 | TƯỢNG NHA THÁP | tháp ngà |
寺院の塔 | TỰ VIỆN THÁP | phật đài |
寺院と塔 | TỰ VIỆN THÁP | đền đài |
鐘のある塔 | CHUNG THÁP | gác chuông |
バベルの塔 | THÁP | tháp Babel |
エッフェル塔 | THÁP | tháp Ephen |