Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
偏差 | THIÊN SAI | sự trệch; sự lệch |
偏向 | THIÊN HƯỚNG | sự chiếu thiên sang bên;thiên hướng; xu hướng |
偏る | THIÊN | nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng |
偏食 | THIÊN THỰC | việc ăn uống không cân đối; việc ăn thiên về một loại |
偏見 | THIÊN KIẾN | thiên kiến; thành kiến |
偏狭 | THIÊN HIỆP | hẹp hòi;lòng dạ chật hẹp; sự hẹp hòi; sự ít độ lượng; sự nhỏ mọn; sự ích kỷ; sự nhỏ nhen; sự vụn vặt; sự đê tiện; sự bần tiện;lòng dạ hẹp hòi; sự hẹp hòi; tính không khoan dung |
偏愛する | THIÊN ÁI | đam;đam mê |
偏性する | THIÊN TÍNH,TÁNH | biến tính |
偏差値 | THIÊN SAI TRỊ | độ lệch; giá trị lệch |
人偏 | NHÂN THIÊN | Bộ nhân đứng (trong chữ Hán) |
不偏不党 | BẤT THIÊN BẤT ĐẢNG | không thiên vị; vô tư;sự không thiên vị; sự vô tư |