[kanji] Chữ Hán tự: THỔ 吐

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THỔ nói (dối); chửi;nôn; mửa;thở; nhả (khói thuốc)
き気する THỔ KHÍ ói
き気がする THỔ KHÍ muốn mửa
き気 THỔ KHÍ mửa;nôn;nôn mửa;sự buồn nôn; sự khó chịu ở dạ dày
露する THỔ LỘ bày tỏ suy nghĩ; nói ra
き出す THỔ XUẤT nôn ra; ợ ra
THỔ LỘ sự bày tỏ suy nghĩ; việc nói ra;thổ lộ
血する THỔ HUYẾT thổ huyết
THỔ HUYẾT hộc máu;sự thổ huyết;thổ huyết
THỔ TẢ miệng nôn trôn tháo
気がする THỔ KHÍ buồn mửa;buồn nôn
THỔ KHÍ thổ khí
THỔ TỨC sự thở dài; tiếng thở dài
THỔ TỀ thuốc gây nôn
THỔ XUẤT sự nôn mửa; sự phun
THỔ NHŨ việc trớ sữa (trẻ em)
THỔ hộc;khạc;nhổ;nôn; mửa; ói;thở
ẨU THỔ thổ tả
痰をき出す ĐÀM THỔ XUẤT khạc ra đờm
淡を ĐẠM THỔ nhổ đờm;ói
息を TỨC THỔ hô hào
血を HUYẾT THỔ khạc máu;ói máu
痰を ĐÀM THỔ đằng hắng;hắng giọng;khạc nhổ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều