[kanji] Chữ Hán tự: THỔ 土

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
砂崩れ THỔ SA BĂNG sự lở đất
THỔ ĐÍCH tường đất; vách đất
THỔ KHÍ Đồ gốm
THỔ THẠCH đất đá
THỔ KHỐI cục đất
THỔ ĐÀI nền tảng; cơ sở; nền; móng
THỔ SẢN quà tặng;thổ sản
THỔ KHỐI sự vón thành cục
THỔ PHỈ thổ phỉ
THỔ BÌNH ấm đất
THỔ BIÊN tường bằng đất
THỔ BIỂU đấu trường; vũ đài
THỔ LAO Ngục tối
THỔ AI Bụi đất
THỔ NHÂN thổ dân; người địa phương
THỔ YÊN đám bụi
地革命 THỔ ĐỊA CÁCH MỆNH cải cách ruộng đất
を盛る THỔ THỊNH vun;vun đất;xới đất
気色 THỔ KHÍ SẮC màu đất
地改革 THỔ ĐỊA CẢI CÁCH sự cải cách ruộng đất
を掘る THỔ QUẬT đào đất
THỔ GIAN sàn đất
THỔ DÂN thổ dân
地改良 THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG sự cải tạo đất đai
をすくう THỔ xúc đất
THỔ OA nồi đất
THỔ MỘC công trình công cộng;công việc xây dựng
地台帳 THỔ ĐỊA ĐÀI TRƯƠNG,TRƯỚNG địa chính
THỔ đất
THỔ TÚC giày
曜日 THỔ DIỆU NHẬT bảy;ngày thứ bẩy;Thứ bảy
地収用 THỔ ĐỊA THU,THÂU DỤNG sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai
THỔ NGỮ thổ ngữ
THỔ DIỆU Thứ bảy
地をならす THỔ ĐỊA san đất
THỔ HUỲNH con sâu đất
THỔ TINH sao thổ;thổ tinh
地の見本 THỔ ĐỊA KIẾN BẢN mẫu đất
THỔ TÀNG thổ táng
THỔ THỦ đê; bờ
地と家 THỔ ĐỊA GIA địa ốc
THỔ SẮC màu đất; nhợt nhạt như màu đất
壌空気浄化システム THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA Máy lọc Khí Mặt đất
地が広い THỔ ĐỊA QUẢNG đất rộng
耳古 THỔ NHĨ CỔ thổ Nhĩ Kỳ
THỔ NHƯỠNG đất cát;thổ nhưỡng
THỔ ĐỊA dải đất;đất;đất đai
砂降り THỔ SA GIÁNG,HÀNG mưa như trút; mưa to; mưa xối xả
壇場 THỔ ĐÀN TRƯỜNG bục sân khấu; bục diễn;nơi hành hình; nơi xử tội;phút cuối; giờ thứ mười một
器作り THỔ KHÍ TÁC Làm gốm
LÃNH,LĨNH THỔ lãnh thổ
ĐÀO THỔ đất sét làm đồ gốm;gốm
NÊ THỔ bùn đất
HƯƠNG THỔ cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương
BẢN THỔ bản xứ
XÍCH THỔ đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa; đất đỏ bazan;tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật
THỦ THỔ SẢN quà cáp (do khách tự mang đến); quà
BẦN THỔ đất nghèo
監視局 QUỐC THỔ GIÁM THỊ CỤC,CUỘC Ban chỉ đạo giám sát mặt đất
NIÊM THỔ CHẤT Nhầy nhụa; giống như đất sét
の上に QUỐC THỔ THƯỢNG trên đất nước
精巧 NIÊM THỔ TINH XẢO tác phẩm đất sét
QUỐC THỔ đất đai;đất nước;lãnh thổ quốc gia; lãnh thổ;non nước;non sông;nước non;sơn hà;sông núi
NIÊM THỔ đất nặn hình; đất sét
ĐƯỜNG THỔ đất nhà Đường (Trung quốc)
HẮC THỔ Đồ gốm đen; đất đen
NIÊM THỔ Đất sét
ĐÔNG THỔ đất bị đông cứng
PHONG THỔ BỆNH,BỊNH bệnh phong thổ
UẾ THỔ thế giới trần tục
PHONG THỔ phong thổ
THỔ SẢN đặc sản;quà tặng; món quà
混凝 HỖN NGƯNG THỔ bê tông
酸性 TOAN TÍNH,TÁNH THỔ ĐỊA đồng chua
沖積 XUNG TÍCH THỔ đất bãi;đất bồi
家の GIA THỔ ĐÀI nền nhà
培養 BỒI DƯỠNG THỔ phân trộn; phân com pốt
腐葉 HỦ DIỆP THỔ Mùn; đất mùn
腐植 HỦ THỰC THỔ Mùn; đất mùn
自国の TỰ QUỐC THỔ ĐỊA đất nước mình
肥沃な PHI ỐC THỔ ĐỊA đất màu
痩せた xxx THỔ ĐỊA đồng chua
アルカリ類金属 THỔ LOẠI KIM THUỘC đất có kim loại kiềm

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều