Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
着実 | TRƯỚC THỰC | sự vững chắc; sự đáng tin cậy;vững chắc; đáng tin cậy |
忠実 | TRUNG THỰC | chăm chỉ;giỏi giang |
如実 | NHƯ THỰC | cái thật; cái đúng |
事実 | SỰ THỰC | sự thật;thực sự;thực tế |
真実を確証する | CHÂN THỰC XÁC CHỨNG | thị thực |
忠実 | TRUNG THỰC | sự trung thành;trung thành;trung trực |
堅実な | KIỆN THỰC | vững chắc |
真実の | CHÂN THỰC | đúng;đúng đắn |
堅実 | KIỆN THỰC | chắc chắn; thiết thực;sự chắc chắn; sự vững chắc; chắc chắn; vững chắc; chắc |
麻実油 | MA THỰC DU | Dầu hạt gai |
真実 | CHÂN THỰC | chân thật;chân thực;đích;đoan chính (đoan chánh);một cách chân thật;sự chân thật; chân thật;thật sự;thực |
史実 | SỬ THỰC | sự thực lịch sử;sử tích |
電気実験機 | ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện |
その実 | THỰC | thực tế là |
電子実験機 | ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện tử |
避妊実行率 | TỴ NHÂM THỰC HÀNH,HÀNG XUẤT | tỷ lệ sử dụng tránh thai |
梨の実 | LÊ THỰC | Quả lê |
超現実的 | SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH | Chủ nghĩa siêu thực |
超現実主義 | SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa siêu thực |
木で実る | MỘC THỰC | chín cây |
不忠実 | BẤT TRUNG THỰC | Sự không trung thành; sự bội tín |
不信実 | BẤT TÍN THỰC | Sự giả dối; sự bội tín |
青い果実 | THANH QUẢ THỰC | Quả còn xanh; quả chưa chín; quả |
有名無実 | HỮU DANH VÔ,MÔ THỰC | hữu danh vô thực |
仕事の実績 | SĨ,SỸ SỰ THỰC TÍCH | Kết quả công việc |
既成事実 | KÝ THÀNH SỰ THỰC | đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
新郎の実家 | TÂN LANG THỰC GIA | nhà trai |
既成の事実 | KÝ THÀNH SỰ THỰC | đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
一歩一歩実現する | NHẤT BỘ NHẤT BỘ THỰC HIỆN | thực hiện từng bước |
ハシバミの実 | THỰC | hạt dẻ |
明らかな事実 | MINH SỰ THỰC | Sự thực hiển nhiên |